Eldense (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eldense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Eldense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aceves Alvaro
20
14
1260
0
0
0
0
13
Mackay Ian
37
3
270
0
0
0
0
1
Vallejo Guillermo
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Derick Poloni
30
20
900
0
0
4
0
22
Doue Marc
23
7
102
0
0
2
1
4
Dumic Dario
32
28
2172
2
0
11
1
6
Hernandez Carlos
33
26
2209
1
0
3
0
5
Magana Inigo Sebastian
29
23
1940
0
2
3
0
3
Martinez Sanchez Alejandro
33
3
92
0
0
0
0
14
Miguelon
28
2
98
0
0
0
0
25
Monsalve Nacho
30
2
173
0
0
0
0
2
Toni Abad
27
33
2852
0
6
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
30
1360
0
2
5
0
18
Capo Payeras Pedro Luis
33
26
910
1
0
3
0
17
Clemente Jesus
23
31
1823
2
3
6
0
23
Mateu Marc
33
35
3021
0
7
3
0
10
Montes Christian
26
28
1083
1
0
1
0
8
Ortuno Sergio
25
36
3062
4
4
6
0
24
Timor David
34
33
2665
0
0
11
0
16
Youness
25
7
252
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andone Florin
31
26
1400
3
1
6
0
20
Chapela Ivan
24
37
2411
9
0
2
0
15
Dauda Mohammed
26
13
469
0
0
2
0
29
Jimeno Felipe Gabriel
20
1
7
0
0
1
0
19
Jorquera Romero Joel
23
20
478
0
0
2
0
11
Ortuno Juanto
32
32
1456
8
0
2
0
9
Soberon Mario
26
29
1917
8
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Estevez Fernando
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aceves Alvaro
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Derick Poloni
30
2
154
1
0
0
0
22
Doue Marc
23
1
78
0
0
0
0
4
Dumic Dario
32
2
180
0
0
0
0
6
Hernandez Carlos
33
1
36
0
0
0
0
5
Magana Inigo Sebastian
29
2
145
0
0
0
0
14
Miguelon
28
2
127
0
0
0
0
2
Toni Abad
27
2
53
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
2
148
0
0
0
0
18
Capo Payeras Pedro Luis
33
1
90
0
0
0
0
17
Clemente Jesus
23
1
90
0
0
0
0
10
Montes Christian
26
1
18
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
1
13
0
0
0
0
16
Youness
25
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andone Florin
31
2
92
0
0
1
0
20
Chapela Ivan
24
1
26
0
0
0
0
19
Jorquera Romero Joel
23
2
180
0
1
1
0
11
Ortuno Juanto
32
1
36
1
0
0
0
9
Soberon Mario
26
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Estevez Fernando
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aceves Alvaro
20
16
1440
0
0
0
0
13
Mackay Ian
37
3
270
0
0
0
0
1
Vallejo Guillermo
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Derick Poloni
30
22
1054
1
0
4
0
22
Doue Marc
23
8
180
0
0
2
1
4
Dumic Dario
32
30
2352
2
0
11
1
6
Hernandez Carlos
33
27
2245
1
0
3
0
5
Magana Inigo Sebastian
29
25
2085
0
2
3
0
3
Martinez Sanchez Alejandro
33
3
92
0
0
0
0
14
Miguelon
28
4
225
0
0
0
0
25
Monsalve Nacho
30
2
173
0
0
0
0
2
Toni Abad
27
35
2905
0
6
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
32
1508
0
2
5
0
18
Capo Payeras Pedro Luis
33
27
1000
1
0
3
0
17
Clemente Jesus
23
32
1913
2
3
6
0
23
Mateu Marc
33
35
3021
0
7
3
0
10
Montes Christian
26
29
1101
1
0
1
0
8
Ortuno Sergio
25
37
3075
4
4
6
0
24
Timor David
34
33
2665
0
0
11
0
16
Youness
25
8
285
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andone Florin
31
28
1492
3
1
7
0
20
Chapela Ivan
24
38
2437
9
0
2
0
15
Dauda Mohammed
26
13
469
0
0
2
0
29
Jimeno Felipe Gabriel
20
1
7
0
0
1
0
19
Jorquera Romero Joel
23
22
658
0
1
3
0
11
Ortuno Juanto
32
33
1492
9
0
2
0
9
Soberon Mario
26
30
1944
8
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Estevez Fernando
44
Quảng cáo
Quảng cáo