Elche (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Elche
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Elche
Sân vận động:
Estadio Manuel Martínez Valero
(Elche)
Sức chứa:
31 388
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dituro Matias
37
17
1530
0
0
1
0
1
San Roman Miguel
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bigas Pedro
33
34
2843
1
1
6
0
24
Carreira Sergio
23
17
1263
0
1
1
0
23
Clerc Carlos
32
34
3014
0
2
5
1
5
Donald John
23
17
1455
1
0
5
0
4
Gonzalez Diego
29
10
411
0
0
1
0
2
Mario Gaspar
33
30
2577
3
0
6
1
22
Mercau Nicolas
24
36
2912
4
1
11
0
34
Pamies Javi
21
2
7
0
0
0
0
12
Salinas Jose
23
17
698
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boayar Adam
18
5
49
0
0
0
0
21
Castro Nicolas
23
34
2318
5
5
5
1
14
Febas Aleix
28
36
2428
0
2
4
0
35
Lopez-Guerrero David
21
1
3
0
0
0
0
3
Mendez Jhegson
27
1
83
0
0
1
0
37
Nunez Rafael
22
3
66
0
0
0
0
8
Puigmal Arnau
23
9
397
0
3
1
0
20
Salvador Gonzalez Cristian
29
17
379
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bermejo
26
10
377
0
0
1
0
19
El Ghezouani Mourad
25
34
2082
5
1
4
0
17
Josan
34
31
2130
0
2
6
0
30
Mendoza Rodrigo
19
20
934
1
0
3
0
18
Moreno Borja
24
25
614
1
0
4
0
10
Nieto Manuel
26
9
271
0
0
0
0
7
Plano Oscar
33
24
1180
7
0
0
0
11
Tete Morente
27
37
3087
8
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beccacece Sebastian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
San Roman Miguel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bigas Pedro
33
1
64
0
0
1
0
24
Carreira Sergio
23
3
270
0
1
0
0
23
Clerc Carlos
32
2
125
0
0
0
0
5
Donald John
23
1
90
0
0
0
0
4
Gonzalez Diego
29
2
154
0
0
1
0
2
Mario Gaspar
33
2
116
0
0
0
0
22
Mercau Nicolas
24
2
116
0
0
0
0
34
Pamies Javi
21
2
154
0
0
0
0
12
Salinas Jose
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boayar Adam
18
2
146
0
0
0
0
21
Castro Nicolas
23
3
63
0
0
0
0
14
Febas Aleix
28
2
94
1
0
0
0
20
Salvador Gonzalez Cristian
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El Ghezouani Mourad
25
3
200
1
1
0
0
17
Josan
34
1
27
0
0
0
0
30
Mendoza Rodrigo
19
3
236
1
0
0
0
18
Moreno Borja
24
2
82
1
0
0
0
7
Plano Oscar
33
1
1
0
0
0
0
11
Tete Morente
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beccacece Sebastian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dituro Matias
37
17
1530
0
0
1
0
1
San Roman Miguel
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bigas Pedro
33
35
2907
1
1
7
0
24
Carreira Sergio
23
20
1533
0
2
1
0
23
Clerc Carlos
32
36
3139
0
2
5
1
5
Donald John
23
18
1545
1
0
5
0
4
Gonzalez Diego
29
12
565
0
0
2
0
26
Guilabert Mario
19
0
0
0
0
0
0
35
Lopez David
21
0
0
0
0
0
0
2
Mario Gaspar
33
32
2693
3
0
6
1
22
Mercau Nicolas
24
38
3028
4
1
11
0
34
Pamies Javi
21
4
161
0
0
0
0
12
Salinas Jose
23
18
788
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boayar Adam
18
7
195
0
0
0
0
21
Castro Nicolas
23
37
2381
5
5
5
1
14
Febas Aleix
28
38
2522
1
2
4
0
35
Lopez-Guerrero David
21
1
3
0
0
0
0
3
Mendez Jhegson
27
1
83
0
0
1
0
37
Nunez Rafael
22
3
66
0
0
0
0
8
Puigmal Arnau
23
9
397
0
3
1
0
20
Salvador Gonzalez Cristian
29
19
559
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bermejo
26
10
377
0
0
1
0
19
El Ghezouani Mourad
25
37
2282
6
2
4
0
17
Josan
34
32
2157
0
2
6
0
30
Mendoza Rodrigo
19
23
1170
2
0
3
0
18
Moreno Borja
24
27
696
2
0
4
0
10
Nieto Manuel
26
9
271
0
0
0
0
7
Plano Oscar
33
25
1181
7
0
0
0
11
Tete Morente
27
38
3177
8
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beccacece Sebastian
43
Quảng cáo
Quảng cáo