El Paso (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của El Paso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
El Paso
Sân vận động:
Southwest University Park
(El Paso, TX)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Javier
26
1
90
0
0
0
0
1
Pasquel Colin Ramon
28
5
450
0
0
1
0
23
Waite Jahmali
25
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ackwei Wahab
27
6
434
0
0
0
0
21
Akinyode Bolu
30
26
1636
0
0
5
0
93
Alfaro Jose
31
17
1394
0
0
9
0
5
Borelli Cap Eder Nicolas
33
5
271
0
0
2
0
30
Coronado Robert
28
9
802
1
1
5
1
15
Dollenmayer Noah
24
24
1750
0
0
7
1
31
Hinds Nicholas
26
22
590
0
0
2
0
16
Lyons Miles
21
18
1090
0
2
9
1
99
Nevarez Pulgarin Francisco Javier
23
15
926
2
0
5
1
14
Pelua Paez Gonzalo Nahuel
21
2
23
0
0
0
0
4
Stauffer Lucas
29
22
1822
0
1
5
0
73
Vasquez Raul
18
1
3
0
0
0
0
24
Yuma
38
5
199
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basuljevic Arun
28
6
293
0
0
0
0
6
Calvillo Eric
26
26
2265
3
1
6
1
2
Craig Brandan
20
19
1408
1
0
4
0
18
Garay Jeremy
21
9
105
0
0
0
0
12
Rivas Wilmar
23
4
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Moreno Amando
29
22
1793
6
1
5
0
18
Moshobane Tumi
30
26
1719
1
2
2
0
7
Rivas Joaquin
32
19
944
1
1
2
0
58
Rodriguez Mario
20
5
154
0
0
0
0
33
Ruiz Ricardo
27
9
801
0
0
2
0
17
Zacarias Ricardo
29
18
496
1
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pasquel Colin Ramon
28
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akinyode Bolu
30
1
59
0
0
0
0
93
Alfaro Jose
31
1
120
0
0
1
0
15
Dollenmayer Noah
24
1
91
0
0
0
1
31
Hinds Nicholas
26
1
88
0
0
1
0
16
Lyons Miles
21
1
42
0
0
0
0
99
Nevarez Pulgarin Francisco Javier
23
1
79
0
0
1
0
14
Pelua Paez Gonzalo Nahuel
21
1
33
0
0
1
0
24
Yuma
38
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Calvillo Eric
26
1
120
0
0
0
0
18
Garay Jeremy
21
1
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Moreno Amando
29
1
98
0
0
0
0
18
Moshobane Tumi
30
1
79
0
0
0
0
7
Rivas Joaquin
32
1
59
0
0
0
0
58
Rodriguez Mario
20
1
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Javier
26
1
90
0
0
0
0
1
Pasquel Colin Ramon
28
6
570
0
0
2
0
54
Vargas Santiago
16
0
0
0
0
0
0
23
Waite Jahmali
25
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ackwei Wahab
27
6
434
0
0
0
0
21
Akinyode Bolu
30
27
1695
0
0
5
0
93
Alfaro Jose
31
18
1514
0
0
10
0
5
Borelli Cap Eder Nicolas
33
5
271
0
0
2
0
30
Coronado Robert
28
9
802
1
1
5
1
15
Dollenmayer Noah
24
25
1841
0
0
7
2
31
Hinds Nicholas
26
23
678
0
0
3
0
16
Lyons Miles
21
19
1132
0
2
9
1
99
Nevarez Pulgarin Francisco Javier
23
16
1005
2
0
6
1
53
O'Brien Finnley
18
0
0
0
0
0
0
14
Pelua Paez Gonzalo Nahuel
21
3
56
0
0
1
0
4
Stauffer Lucas
29
22
1822
0
1
5
0
73
Vasquez Raul
18
1
3
0
0
0
0
24
Yuma
38
6
319
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basuljevic Arun
28
6
293
0
0
0
0
6
Calvillo Eric
26
27
2385
3
1
6
1
2
Craig Brandan
20
19
1408
1
0
4
0
18
Garay Jeremy
21
10
147
0
0
0
0
8
Moreno Luis
18
0
0
0
0
0
0
12
Rivas Wilmar
23
4
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Moreno Amando
29
23
1891
6
1
5
0
18
Moshobane Tumi
30
27
1798
1
2
2
0
7
Rivas Joaquin
32
20
1003
1
1
2
0
58
Rodriguez Mario
20
6
177
0
0
0
0
33
Ruiz Ricardo
27
9
801
0
0
2
0
17
Zacarias Ricardo
29
18
496
1
0
4
0
Quảng cáo