EL Nacional (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của EL Nacional
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
EL Nacional
Sân vận động:
Estadio Olímpico Atahualpa
(Quito)
Sức chứa:
35 258
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabezas David
28
12
1080
0
0
2
1
1
Chala Leodan
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bedoya Anthony
28
8
549
0
0
1
0
66
Estupinan Wilder
18
2
51
0
0
0
0
5
Flor Flor Jose
26
6
488
0
0
0
0
13
Gomez Luis
24
5
364
0
0
2
0
19
Gracia Angel
35
5
398
0
0
2
0
16
Mejia Eddy
24
11
649
1
2
0
0
23
Patino Daniel
30
15
1262
2
0
4
0
26
Peralta Kevin
27
8
720
0
0
6
1
28
Rivera Andrango Bryan Steven
27
5
172
0
0
0
0
27
Torres Byron
30
5
421
0
1
1
0
2
Velez Cesar
22
4
271
0
0
0
0
3
del Castillo Jeremy
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Benalcazar Luis
20
2
46
0
0
0
0
7
Borja Jonathan
30
11
696
3
2
3
0
30
Cela Adrian
27
5
180
0
1
0
0
51
Chala Josue
18
3
190
0
0
0
0
75
Espinoza Anthony
18
1
45
0
0
0
0
55
Lara Teddye
20
3
225
0
0
0
0
58
Lozano Mateo
18
1
85
0
0
0
0
60
Maya Jhoel
18
2
141
0
0
0
0
21
Mena Andres
23
2
67
0
0
0
0
77
Minda Tomson
23
5
192
0
0
0
0
6
Olmedo Marcos
25
11
905
0
1
6
0
10
Ona Bryan
30
3
60
0
0
0
0
18
Palacios Byron
29
12
796
3
2
2
0
53
Piloso Anthony
18
1
1
0
0
0
0
14
Tana Bryan
26
8
481
0
0
1
0
17
Velez Plaza Charles Ariel
31
9
574
1
0
4
0
50
Zambrano Jair
20
1
59
0
0
2
1
52
Zambrano Jonathan
20
3
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprilla Caicedo Gustavo Adolfo
30
8
286
0
0
0
0
9
Balda Manu
32
4
111
0
0
0
0
4
Cabezas Quintero Renny Ronald
26
9
765
0
1
0
0
80
Caicedo Jhon
19
3
59
0
0
0
0
33
Chere Antony
27
12
803
4
1
0
0
8
Martinez Fidel
34
10
573
2
2
2
0
43
Ordonez Jorge
28
6
275
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zuleta Marcelo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chala Leodan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomez Luis
24
1
90
0
0
0
0
19
Gracia Angel
35
2
104
0
0
1
0
16
Mejia Eddy
24
2
121
0
0
1
0
26
Peralta Kevin
27
2
180
0
0
1
0
27
Torres Byron
30
2
167
0
0
0
0
3
del Castillo Jeremy
21
1
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mena Andres
23
1
15
0
0
1
0
77
Minda Tomson
23
2
100
1
0
1
0
6
Olmedo Marcos
25
2
180
0
0
0
0
18
Palacios Byron
29
2
162
0
0
1
0
14
Tana Bryan
26
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprilla Caicedo Gustavo Adolfo
30
2
37
0
0
0
0
9
Balda Manu
32
2
86
0
0
0
0
4
Cabezas Quintero Renny Ronald
26
2
180
0
0
0
0
33
Chere Antony
27
2
52
0
0
0
0
43
Ordonez Jorge
28
2
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zuleta Marcelo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabezas David
28
12
1080
0
0
2
1
1
Chala Leodan
26
5
450
0
0
0
0
22
Congo Jordan
28
0
0
0
0
0
0
78
Zumba Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bedoya Anthony
28
8
549
0
0
1
0
66
Estupinan Wilder
18
2
51
0
0
0
0
5
Flor Flor Jose
26
6
488
0
0
0
0
13
Gomez Luis
24
6
454
0
0
2
0
19
Gracia Angel
35
7
502
0
0
3
0
16
Mejia Eddy
24
13
770
1
2
1
0
23
Patino Daniel
30
15
1262
2
0
4
0
26
Peralta Kevin
27
10
900
0
0
7
1
28
Rivera Andrango Bryan Steven
27
5
172
0
0
0
0
15
Sander Sander
23
0
0
0
0
0
0
27
Torres Byron
30
7
588
0
1
1
0
2
Velez Cesar
22
4
271
0
0
0
0
3
del Castillo Jeremy
21
3
217
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Acurio Tommy
17
0
0
0
0
0
0
25
Arboleda Valencia Elian Jair
24
0
0
0
0
0
0
39
Benalcazar Luis
20
2
46
0
0
0
0
7
Borja Jonathan
30
11
696
3
2
3
0
30
Cela Adrian
27
5
180
0
1
0
0
51
Chala Josue
18
3
190
0
0
0
0
75
Espinoza Anthony
18
1
45
0
0
0
0
55
Lara Teddye
20
3
225
0
0
0
0
58
Lozano Mateo
18
1
85
0
0
0
0
60
Maya Jhoel
18
2
141
0
0
0
0
21
Mena Andres
23
3
82
0
0
1
0
77
Minda Tomson
23
7
292
1
0
1
0
6
Olmedo Marcos
25
13
1085
0
1
6
0
10
Ona Bryan
30
3
60
0
0
0
0
18
Palacios Byron
29
14
958
3
2
3
0
20
Pazmino Daza Dario Fabian
24
0
0
0
0
0
0
53
Piloso Anthony
18
1
1
0
0
0
0
14
Tana Bryan
26
10
661
0
1
1
0
17
Velez Plaza Charles Ariel
31
9
574
1
0
4
0
50
Zambrano Jair
20
1
59
0
0
2
1
52
Zambrano Jonathan
20
3
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprilla Caicedo Gustavo Adolfo
30
10
323
0
0
0
0
9
Balda Manu
32
6
197
0
0
0
0
16
Borja Felix
41
0
0
0
0
0
0
11
Cabezas Bryan
27
0
0
0
0
0
0
4
Cabezas Quintero Renny Ronald
26
11
945
0
1
0
0
80
Caicedo Jhon
19
3
59
0
0
0
0
33
Chere Antony
27
14
855
4
1
0
0
24
Linthon Steve
23
0
0
0
0
0
0
8
Martinez Fidel
34
10
573
2
2
2
0
43
Ordonez Jorge
28
8
393
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zuleta Marcelo
60
Quảng cáo
Quảng cáo