El Daklyeh (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của El Daklyeh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
El Daklyeh
Sân vận động:
Police Academy Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
11
977
0
0
2
0
16
Mostafa Ramadan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Henawy Moaz
34
11
874
1
0
1
0
15
Emad Ahmed
28
17
1377
0
0
5
0
12
Mansour Mahmoud
35
8
445
0
0
0
0
27
Saber Mahmoud
22
13
986
0
0
2
0
17
Samir Ehab
30
19
1533
1
0
2
0
77
Semida Abdo
20
5
314
0
0
1
0
2
Yehia Karim
25
21
1776
0
0
3
0
14
Ziad Tarek
23
10
336
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelnaim Islam
31
9
522
0
0
1
0
4
Abdelrahman Ramadan
23
1
12
0
0
0
0
28
Afli Achref
26
8
369
0
0
0
0
21
Ali Anas
26
8
394
0
1
1
0
25
Chimezie Kelechi
23
15
1195
0
0
2
0
7
Dabo Sherif
30
6
316
0
0
1
0
11
El Zahdi Ali
28
9
325
0
0
0
0
19
Gharib Ahmed
22
13
774
0
0
2
0
19
Gharib Mohamed
32
1
25
0
0
0
0
33
Hamed Adham
23
4
287
0
0
3
0
8
Hassan Mahmoud Abdel Aziz
32
10
760
0
0
1
0
6
Hassouna Mahmoud
29
21
1765
0
0
3
0
20
Kyambadde Allan
28
14
1039
2
0
2
0
22
Shadad Ahmed
22
9
279
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Akinmola Kelvin
18
6
320
0
1
0
0
8
Al-Attar Mohammad
25
6
118
0
0
1
0
30
Alfred Funom
23
14
775
1
0
3
0
35
El Zarif Mohamed
21
6
157
0
0
1
0
9
Fawzy Mostafa
24
6
356
0
0
1
0
44
Marazik Mohamed
?
1
1
0
0
0
0
74
Ouka Mahmoud
21
4
227
0
0
0
0
31
Tunji Yusuf
21
10
435
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel Bakki Hany
?
Abdelmonem Ahmed
51
Merazik Eid
?
Shaaban Haitham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Emad Ahmed
28
3
270
0
0
0
0
27
Saber Mahmoud
22
3
270
0
0
2
0
17
Samir Ehab
30
3
270
0
0
0
0
2
Yehia Karim
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdelrahman Ramadan
23
2
91
0
0
0
0
28
Afli Achref
26
1
20
0
0
0
0
25
Chimezie Kelechi
23
2
180
0
0
0
0
11
El Zahdi Ali
28
2
96
0
0
0
0
19
Gharib Ahmed
22
3
219
0
0
0
0
6
Hassouna Mahmoud
29
3
270
0
0
1
0
20
Kyambadde Allan
28
3
270
0
0
1
0
22
Shadad Ahmed
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfred Funom
23
3
162
1
0
0
0
35
El Zarif Mohamed
21
1
24
0
0
1
0
31
Tunji Yusuf
21
2
114
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel Bakki Hany
?
Abdelmonem Ahmed
51
Merazik Eid
?
Shaaban Haitham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
14
1247
0
0
3
0
16
Mostafa Ramadan
25
1
90
0
0
0
0
79
Omar Nour
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Henawy Moaz
34
11
874
1
0
1
0
15
Emad Ahmed
28
20
1647
0
0
5
0
12
Mansour Mahmoud
35
8
445
0
0
0
0
32
Moataz Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
27
Saber Mahmoud
22
16
1256
0
0
4
0
17
Samir Ehab
30
22
1803
1
0
2
0
77
Semida Abdo
20
5
314
0
0
1
0
2
Yehia Karim
25
24
2046
0
0
3
0
14
Ziad Tarek
23
10
336
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelnaim Islam
31
9
522
0
0
1
0
4
Abdelrahman Ramadan
23
3
103
0
0
0
0
28
Afli Achref
26
9
389
0
0
0
0
21
Ali Anas
26
8
394
0
1
1
0
25
Chimezie Kelechi
23
17
1375
0
0
2
0
7
Dabo Sherif
30
6
316
0
0
1
0
11
El Zahdi Ali
28
11
421
0
0
0
0
19
Gharib Ahmed
22
16
993
0
0
2
0
19
Gharib Mohamed
32
1
25
0
0
0
0
70
Hamdy Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
33
Hamed Adham
23
4
287
0
0
3
0
8
Hassan Mahmoud Abdel Aziz
32
10
760
0
0
1
0
6
Hassouna Mahmoud
29
24
2035
0
0
4
0
20
Kyambadde Allan
28
17
1309
2
0
3
0
37
Montasser Gamal
21
0
0
0
0
0
0
22
Shadad Ahmed
22
10
304
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Akinmola Kelvin
18
6
320
0
1
0
0
9
Akinyoola Samson
24
0
0
0
0
0
0
8
Al-Attar Mohammad
25
6
118
0
0
1
0
30
Alfred Funom
23
17
937
2
0
3
0
44
Ashraf Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
35
El Zarif Mohamed
21
7
181
0
0
2
0
9
Fawzy Mostafa
24
6
356
0
0
1
0
44
Marazik Mohamed
?
1
1
0
0
0
0
74
Ouka Mahmoud
21
4
227
0
0
0
0
31
Tunji Yusuf
21
12
549
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel Bakki Hany
?
Abdelmonem Ahmed
51
Merazik Eid
?
Shaaban Haitham
?
Quảng cáo
Quảng cáo