Eibar (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eibar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Eibar
Sân vận động:
Estadio Municipal de Ipurua
Sức chứa:
8 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zidane Luca
25
38
3420
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alday Iker
21
1
5
0
0
0
0
23
Arbilla Anaitz
36
38
3246
1
0
4
0
5
Berrocal Gonzalez Juan
25
30
2521
1
0
10
4
4
Correa Roberto
31
2
19
0
0
0
0
2
Gutierrez Cristian
23
31
1739
0
4
4
0
21
Rios Reina Jose
34
26
1645
0
2
2
0
22
Simic Stefan
29
1
24
0
0
0
0
15
Tejero Alvaro
27
34
2853
0
7
6
0
3
Venancio Frederico
31
17
904
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aketxe Ager
30
36
2467
10
4
4
0
6
Alvarez Sergio
32
33
2100
1
0
4
1
29
Madariaga Ander
22
3
36
0
1
0
0
24
Nolaskoain Peru
25
13
818
2
1
4
0
8
Pereira Matheus
26
36
3030
1
7
10
0
30
Soriano Mario
22
37
2714
3
4
3
0
14
Vencedor Unai
23
35
1235
2
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corpas Serna Jose
32
34
1876
5
3
5
0
18
Jon Bautista
28
33
2273
17
2
6
0
11
Leon Sergio
35
12
262
2
1
1
0
9
Qasmi Yacine
33
9
47
1
0
2
0
7
Quique
33
13
567
1
0
1
0
19
Stoichkov
30
35
2784
10
7
5
0
27
de la Fuente Konrad
22
17
306
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Yoel
35
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alday Iker
21
2
101
0
0
0
0
23
Arbilla Anaitz
36
1
26
0
0
0
0
5
Berrocal Gonzalez Juan
25
1
90
0
0
1
0
4
Correa Roberto
31
1
58
0
0
0
0
2
Gutierrez Cristian
23
2
120
0
0
0
0
32
Muguruza Aritz
22
1
120
0
0
0
0
21
Rios Reina Jose
34
2
181
0
0
0
0
22
Simic Stefan
29
3
275
0
0
1
0
15
Tejero Alvaro
27
2
108
0
0
0
0
3
Venancio Frederico
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aketxe Ager
30
2
92
2
0
0
0
8
Pereira Matheus
26
1
90
0
0
0
0
30
Soriano Mario
22
2
99
0
0
0
0
14
Vencedor Unai
23
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corpas Serna Jose
32
3
187
0
1
0
0
18
Jon Bautista
28
2
92
0
0
0
0
9
Qasmi Yacine
33
2
85
0
0
0
0
7
Quique
33
3
210
1
0
0
0
19
Stoichkov
30
1
34
0
0
0
0
27
de la Fuente Konrad
22
3
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Yoel
35
3
300
0
0
1
0
1
Zidane Luca
25
38
3420
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alday Iker
21
3
106
0
0
0
0
23
Arbilla Anaitz
36
39
3272
1
0
4
0
33
Arrillaga Hodei
19
0
0
0
0
0
0
5
Berrocal Gonzalez Juan
25
31
2611
1
0
11
4
4
Correa Roberto
31
3
77
0
0
0
0
2
Gutierrez Cristian
23
33
1859
0
4
4
0
32
Muguruza Aritz
22
1
120
0
0
0
0
21
Rios Reina Jose
34
28
1826
0
2
2
0
22
Simic Stefan
29
4
299
0
0
1
0
15
Tejero Alvaro
27
36
2961
0
7
6
0
3
Venancio Frederico
31
18
994
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aketxe Ager
30
38
2559
12
4
4
0
6
Alvarez Sergio
32
33
2100
1
0
4
1
29
Madariaga Ander
22
3
36
0
1
0
0
24
Nolaskoain Peru
25
13
818
2
1
4
0
8
Pereira Matheus
26
37
3120
1
7
10
0
30
Soriano Mario
22
39
2813
3
4
3
0
14
Vencedor Unai
23
37
1445
2
3
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corpas Serna Jose
32
37
2063
5
4
5
0
18
Jon Bautista
28
35
2365
17
2
6
0
11
Leon Sergio
35
12
262
2
1
1
0
9
Qasmi Yacine
33
11
132
1
0
2
0
7
Quique
33
16
777
2
0
1
0
19
Stoichkov
30
36
2818
10
7
5
0
27
de la Fuente Konrad
22
20
446
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Etxeberria Joseba
46
Quảng cáo
Quảng cáo