Egersund (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Egersund
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Egersund
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klemensson Anders
27
1
90
0
0
0
0
31
Skjaerstein Andre
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dia Madiodio
20
2
49
0
0
1
0
3
Maeland Bjorn
23
1
72
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
24
7
630
0
0
0
0
5
Opsahl Oskar Aron
22
3
62
0
0
0
0
14
Staalesen Jo
24
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
7
525
1
0
1
0
17
Halgunset Ingvald
28
7
516
1
3
2
0
7
Larsen Heine
21
7
615
2
3
3
0
26
Salmon Justin
25
6
140
0
0
2
0
8
Sleveland Chris
27
5
450
0
2
0
0
22
Tadesse Horenus
26
7
343
0
0
0
0
12
Williams Robert
24
7
536
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Eggen Kristian
25
1
22
0
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
3
145
1
0
0
0
20
Helmersen Andreas
26
7
617
7
2
2
0
23
Hoiseth Magnus
22
6
239
1
1
0
0
9
Lankhof-Dahlby Magnus
24
4
128
3
0
0
0
10
Michalsen Stian Rokas
27
7
556
3
3
0
0
77
Voilas Jorgen
25
5
54
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klemensson Anders
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dia Madiodio
20
1
43
0
0
0
1
19
Ghebreyohannes Yrga-Alem Fanuel
17
1
90
0
0
0
0
18
Jorgensen Jonas
18
1
14
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
24
1
0
0
0
1
1
5
Opsahl Oskar Aron
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
1
77
0
0
0
0
17
Halgunset Ingvald
28
2
14
0
0
0
0
7
Larsen Heine
21
1
45
0
0
0
0
26
Salmon Justin
25
1
68
0
0
0
0
8
Sleveland Chris
27
1
77
0
0
0
0
22
Tadesse Horenus
26
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Eggen Kristian
25
2
90
1
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
1
68
1
0
0
0
20
Helmersen Andreas
26
2
23
1
0
0
0
23
Hoiseth Magnus
22
1
0
0
0
0
0
9
Lankhof-Dahlby Magnus
24
1
46
0
0
0
0
77
Voilas Jorgen
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klemensson Anders
27
2
180
0
0
0
0
13
Ree Magnus
20
0
0
0
0
0
0
31
Skjaerstein Andre
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dia Madiodio
20
3
92
0
0
1
1
19
Ghebreyohannes Yrga-Alem Fanuel
17
1
90
0
0
0
0
18
Jorgensen Jonas
18
1
14
0
0
0
0
3
Maeland Bjorn
23
1
72
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
24
8
630
0
0
1
1
5
Opsahl Oskar Aron
22
4
152
0
0
0
0
6
Salte Tord
25
0
0
0
0
0
0
14
Staalesen Jo
24
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
8
602
1
0
1
0
17
Halgunset Ingvald
28
9
530
1
3
2
0
7
Larsen Heine
21
8
660
2
3
3
0
26
Salmon Justin
25
7
208
0
0
2
0
8
Sleveland Chris
27
6
527
0
2
0
0
22
Tadesse Horenus
26
8
366
0
0
0
0
12
Williams Robert
24
7
536
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergersen Adrian
23
0
0
0
0
0
0
21
Eggen Kristian
25
3
112
1
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
4
213
2
0
0
0
20
Helmersen Andreas
26
9
640
8
2
2
0
23
Hoiseth Magnus
22
7
239
1
1
0
0
9
Lankhof-Dahlby Magnus
24
5
174
3
0
0
0
10
Michalsen Stian Rokas
27
7
556
3
3
0
0
77
Voilas Jorgen
25
6
144
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
39
Quảng cáo
Quảng cáo