Egersund (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Egersund
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Egersund
Sân vận động:
B&G Parken
(Egersund)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hermansen Andreas
21
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Davis Sammi
20
5
190
0
0
0
0
5
Jenssen Nicolas
23
18
1611
0
2
4
1
31
Jonsson Isak
26
21
1890
1
0
2
0
3
Maeland Bjorn
24
18
809
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abu Mustapha
?
5
36
0
0
0
0
18
Hovland Phillip
19
2
119
0
0
0
0
13
Pichkah Paya
25
20
1627
0
3
6
0
8
Sleveland Chris
28
15
1182
1
1
5
0
22
Tadesse Horenus
27
14
840
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adegbenro Samuel
29
3
91
0
0
0
0
11
Bergersen Adrian
24
17
621
2
0
0
0
21
Eggen Kristian
26
14
792
1
2
1
0
29
Haheim-Elveseter Martin
19
9
560
0
2
0
0
9
Kapskarmo Oscar
25
13
1066
4
2
2
0
2
Kleppa Herman
28
17
1076
1
1
2
0
77
Nyenetue Franklin
24
4
137
0
0
0
0
14
Rogulj Adrian
26
5
257
0
0
0
0
45
Sauer Mathias
21
21
1526
6
3
1
0
7
Tornvig Nicolaj
18
9
451
1
0
0
0
27
Vatne Scott
25
16
958
4
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eide Endre
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hermansen Andreas
21
2
93
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Davis Sammi
20
1
14
0
0
0
0
5
Jenssen Nicolas
23
2
195
0
0
0
1
31
Jonsson Isak
26
2
120
0
0
0
0
3
Maeland Bjorn
24
1
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Halgunset Ingvald
29
2
8
1
0
0
0
13
Pichkah Paya
25
2
203
1
0
0
0
8
Sleveland Chris
28
1
0
0
0
0
0
22
Tadesse Horenus
27
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergersen Adrian
24
2
96
0
0
0
0
21
Eggen Kristian
26
2
71
0
0
0
0
9
Kapskarmo Oscar
25
4
197
2
0
0
0
2
Kleppa Herman
28
2
179
0
0
0
0
45
Sauer Mathias
21
3
160
3
0
0
0
27
Vatne Scott
25
3
189
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eide Endre
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Bergene Sem
21
0
0
0
0
0
0
1
Hermansen Andreas
21
23
1983
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Davis Sammi
20
6
204
0
0
0
0
5
Jenssen Nicolas
23
20
1806
0
2
4
2
31
Jonsson Isak
26
23
2010
1
0
2
0
3
Maeland Bjorn
24
19
915
1
0
2
0
6
Salte Tord
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abu Mustapha
?
5
36
0
0
0
0
17
Halgunset Ingvald
29
2
8
1
0
0
0
20
Hokstad Petter
20
0
0
0
0
0
0
18
Hovland Phillip
19
2
119
0
0
0
0
13
Pichkah Paya
25
22
1830
1
3
6
0
8
Sleveland Chris
28
16
1182
1
1
5
0
22
Tadesse Horenus
27
16
862
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adegbenro Samuel
29
3
91
0
0
0
0
11
Bergersen Adrian
24
19
717
2
0
0
0
21
Eggen Kristian
26
16
863
1
2
1
0
29
Haheim-Elveseter Martin
19
9
560
0
2
0
0
9
Kapskarmo Oscar
25
17
1263
6
2
2
0
2
Kleppa Herman
28
19
1255
1
1
2
0
77
Nyenetue Franklin
24
4
137
0
0
0
0
14
Rogulj Adrian
26
5
257
0
0
0
0
45
Sauer Mathias
21
24
1686
9
3
1
0
7
Tornvig Nicolaj
18
9
451
1
0
0
0
27
Vatne Scott
25
19
1147
4
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eide Endre
31