Dynamo Makhachkala (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dynamo Makhachkala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Dynamo Makhachkala
Sân vận động:
Anzhi Arena
Sức chứa:
26 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Magomedov Timur
22
12
1080
0
0
1
0
27
Volk David
23
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
30
2700
2
0
4
0
13
Kagermazov Soslan
27
34
2713
3
0
3
0
38
Kasimov Artem
21
11
789
0
0
2
0
34
Khramtsov Maksim
22
30
1924
0
0
6
0
55
Kovacevic Vladimir
31
32
2872
1
0
3
0
72
Sandrachuk Aleksandr
22
29
856
0
0
0
0
4
Shumakhov Idar
25
31
2552
0
0
2
0
77
Sundukov Temirkan
22
26
970
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abduragimov Ramazan
26
5
36
0
0
0
0
21
Dzhabrailov Abdulpasha
19
3
14
0
0
0
0
11
Egas Palanga dos Santos Cacintura
26
33
2943
5
0
5
0
7
Gadzhiev Abakar
20
7
100
0
0
1
0
17
Krachkovskii Anton
22
14
990
0
0
1
0
9
Magomedov Razhab
23
30
1785
7
0
1
0
22
Yusupov Zelimkhan
26
31
2078
2
0
8
0
19
Zinovich Kirill
21
11
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Glushkov Nikita
25
34
2853
3
0
3
0
70
Kostyukov Mikhail
32
17
554
1
0
1
0
28
Serderov Serder
30
30
1851
9
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Goshev Evgeniy
27
0
0
0
0
0
0
39
Magomedov Timur
22
12
1080
0
0
1
0
27
Volk David
23
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alibekov Mutalip
27
30
2700
2
0
4
0
95
Babakhanov Aman
20
0
0
0
0
0
0
6
Campo Mina Francisco
23
0
0
0
0
0
0
2
Ibragimov Magomed Gadzhimuradovich
23
0
0
0
0
0
0
13
Kagermazov Soslan
27
34
2713
3
0
3
0
38
Kasimov Artem
21
11
789
0
0
2
0
34
Khramtsov Maksim
22
30
1924
0
0
6
0
55
Kovacevic Vladimir
31
32
2872
1
0
3
0
72
Sandrachuk Aleksandr
22
29
856
0
0
0
0
4
Shumakhov Idar
25
31
2552
0
0
2
0
77
Sundukov Temirkan
22
26
970
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abduragimov Ramazan
26
5
36
0
0
0
0
21
Dzhabrailov Abdulpasha
19
3
14
0
0
0
0
11
Egas Palanga dos Santos Cacintura
26
33
2943
5
0
5
0
7
Gadzhiev Abakar
20
7
100
0
0
1
0
17
Krachkovskii Anton
22
14
990
0
0
1
0
9
Magomedov Razhab
23
30
1785
7
0
1
0
22
Yusupov Zelimkhan
26
31
2078
2
0
8
0
19
Zinovich Kirill
21
11
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Glushkov Nikita
25
34
2853
3
0
3
0
70
Kostyukov Mikhail
32
17
554
1
0
1
0
28
Serderov Serder
30
30
1851
9
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bidzhiev Hasan
58
Quảng cáo
Quảng cáo