Dunkerque (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dunkerque
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Dunkerque
Sân vận động:
Stade Marcel Tribut
(Dunkerque)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balijon Arnaud
40
24
2092
0
0
1
0
30
Kone Mohamed
22
15
1329
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ba Alioune
34
11
427
0
0
1
0
3
Bessile Loic
25
4
222
0
0
1
0
7
Bilingi Yohan
25
32
2843
1
1
4
0
4
Fernandez Nehemiah
19
12
1047
1
0
2
1
15
Laaziri Achraf
20
14
785
0
0
3
0
23
Lagae Bram
20
15
1318
0
0
1
0
26
Sangante Opa
33
34
2966
2
1
6
0
19
Youssouf Benjaloud
30
37
3015
2
6
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anziani Julien
24
36
2482
4
1
7
0
20
Bardeli Enzo
23
38
3009
3
5
4
0
5
Boissier Remy
30
23
1419
2
0
5
0
25
Gbamin Jean-Philippe
28
21
1640
2
1
0
0
27
Ghrieb Rayan
25
26
1045
2
6
3
0
8
Keita Tidiane
27
26
985
0
0
2
0
92
Maurer Aiman
19
14
705
2
0
0
0
29
Orelien Angel
23
16
509
2
0
1
0
13
Senneville Christian
33
2
32
1
0
0
0
14
Sy Ibrahima
21
3
161
0
0
1
0
80
Yassine Gessime
18
19
1387
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdadi Samy
26
20
645
2
0
1
0
24
Bah Abdourahamane
22
18
626
1
1
1
0
18
Courtet Gaetan
35
18
1604
4
0
5
0
21
Gnanduillet Armand
32
13
760
2
0
0
0
14
Guel Moussa
24
8
117
0
0
0
0
11
Mughe Francois Regis
19
5
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balijon Arnaud
40
1
90
0
0
1
0
1
Lavallee Lucas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ba Alioune
34
1
47
0
0
0
0
3
Bessile Loic
25
1
90
0
0
0
0
7
Bilingi Yohan
25
2
180
0
0
0
0
4
Fernandez Nehemiah
19
2
95
0
0
1
0
15
Laaziri Achraf
20
2
159
0
0
1
0
19
Youssouf Benjaloud
30
2
92
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anziani Julien
24
2
111
0
0
0
0
20
Bardeli Enzo
23
1
81
0
0
0
0
5
Boissier Remy
30
2
124
0
0
0
0
8
Keita Tidiane
27
2
180
0
0
0
0
92
Maurer Aiman
19
2
109
0
0
0
1
13
Senneville Christian
33
1
40
0
0
0
0
14
Sy Ibrahima
21
1
10
0
0
0
0
80
Yassine Gessime
18
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdadi Samy
26
2
100
0
0
0
0
24
Bah Abdourahamane
22
2
22
1
0
0
0
18
Courtet Gaetan
35
2
104
2
0
0
0
21
Gnanduillet Armand
32
2
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balijon Arnaud
40
25
2182
0
0
2
0
40
Gomes Yvan
20
0
0
0
0
0
0
30
Kone Mohamed
22
15
1329
0
0
2
0
1
Lavallee Lucas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ba Alioune
34
12
474
0
0
1
0
3
Bessile Loic
25
5
312
0
0
1
0
7
Bilingi Yohan
25
34
3023
1
1
4
0
4
Fernandez Nehemiah
19
14
1142
1
0
3
1
15
Laaziri Achraf
20
16
944
0
0
4
0
23
Lagae Bram
20
15
1318
0
0
1
0
Lituka Nathanael
18
0
0
0
0
0
0
26
Sangante Opa
33
34
2966
2
1
6
0
19
Youssouf Benjaloud
30
39
3107
3
6
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anziani Julien
24
38
2593
4
1
7
0
20
Bardeli Enzo
23
39
3090
3
5
4
0
5
Boissier Remy
30
25
1543
2
0
5
0
25
Gbamin Jean-Philippe
28
21
1640
2
1
0
0
27
Ghrieb Rayan
25
26
1045
2
6
3
0
8
Keita Tidiane
27
28
1165
0
0
2
0
92
Maurer Aiman
19
16
814
2
0
0
1
29
Orelien Angel
23
16
509
2
0
1
0
13
Senneville Christian
33
3
72
1
0
0
0
14
Sy Ibrahima
21
4
171
0
0
1
0
80
Yassine Gessime
18
20
1456
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdadi Samy
26
22
745
2
0
1
0
24
Bah Abdourahamane
22
20
648
2
1
1
0
18
Courtet Gaetan
35
20
1708
6
0
5
0
21
Gnanduillet Armand
32
15
838
3
0
0
0
14
Guel Moussa
24
8
117
0
0
0
0
11
Mughe Francois Regis
19
5
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
44
Quảng cáo
Quảng cáo