Dundee Utd (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dundee Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Dundee Utd
Sân vận động:
Tannadice Park
(Dundee)
Sức chứa:
14 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
Challenge Cup
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walton Jack
26
36
3240
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gallagher Declan
33
26
2157
0
1
5
0
6
Graham Ross
23
18
1159
1
1
1
0
8
Grimshaw Liam
29
33
2407
0
3
2
0
4
Holt Kevin
31
31
2664
6
1
5
0
5
McClelland Sam
22
6
509
0
0
0
0
33
McMann Scott
27
35
3121
2
2
2
0
53
Stirton Owen
17
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cudjoe Matthew
20
22
780
4
3
1
1
23
Docherty Ross
31
20
1503
3
1
6
0
21
Glass Declan
23
17
745
0
3
2
0
17
Meekison Archie
22
12
352
0
0
1
0
26
Mochrie Christopher Robert
21
24
608
3
1
2
0
16
Tillson Jordan
31
27
1348
1
0
8
1
10
Wotherspoon David
34
9
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fotheringham Kai
21
35
2123
12
5
4
0
7
Greive Alex
25
13
631
1
2
0
0
27
MacLeod Rory
18
4
66
0
0
0
0
15
Middleton Glenn
24
36
2934
4
11
3
0
9
Moult Louis
32
33
2328
18
6
8
0
14
Sibbald Craig
29
33
2865
4
2
5
1
29
Thomson Miller
19
15
981
0
2
2
0
32
Watt Tony
30
36
2623
13
9
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walton Jack
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Graham Ross
23
1
85
0
0
0
0
8
Grimshaw Liam
29
1
90
0
0
0
0
4
Holt Kevin
31
1
90
0
0
0
0
33
McMann Scott
27
1
90
0
1
0
0
53
Stirton Owen
17
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cudjoe Matthew
20
1
64
1
0
0
0
21
Glass Declan
23
2
90
1
0
0
0
26
Mochrie Christopher Robert
21
1
64
0
0
0
0
16
Tillson Jordan
31
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fotheringham Kai
21
2
0
0
2
0
0
15
Middleton Glenn
24
2
90
1
0
0
0
9
Moult Louis
32
2
27
1
0
1
0
14
Sibbald Craig
29
1
80
0
0
0
0
32
Watt Tony
30
2
90
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walton Jack
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gallagher Declan
33
1
120
0
0
0
0
8
Grimshaw Liam
29
1
120
0
0
1
0
4
Holt Kevin
31
1
120
0
0
0
0
33
McMann Scott
27
1
120
0
0
0
0
53
Stirton Owen
17
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cudjoe Matthew
20
1
34
0
0
0
0
23
Docherty Ross
31
1
87
0
0
0
0
21
Glass Declan
23
1
70
0
0
0
0
26
Mochrie Christopher Robert
21
1
51
0
0
0
0
16
Tillson Jordan
31
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fotheringham Kai
21
1
91
2
0
0
0
15
Middleton Glenn
24
1
120
0
1
0
0
9
Moult Louis
32
1
120
0
0
0
0
14
Sibbald Craig
29
1
104
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Newman Jack
22
0
0
0
0
0
0
1
Walton Jack
26
38
3450
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Cleall-Harding Samuel
18
0
0
0
0
0
0
31
Gallagher Declan
33
27
2277
0
1
5
0
6
Graham Ross
23
19
1244
1
1
1
0
8
Grimshaw Liam
29
35
2617
0
3
3
0
4
Holt Kevin
31
33
2874
6
1
5
0
5
McClelland Sam
22
6
509
0
0
0
0
33
McMann Scott
27
37
3331
2
3
2
0
48
Petrie Greg
18
0
0
0
0
0
0
53
Stirton Owen
17
3
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cudjoe Matthew
20
24
878
5
3
1
1
23
Docherty Ross
31
21
1590
3
1
6
0
21
Glass Declan
23
20
905
1
3
2
0
17
Meekison Archie
22
12
352
0
0
1
0
26
Mochrie Christopher Robert
21
26
723
3
1
2
0
16
Tillson Jordan
31
29
1392
1
0
8
1
10
Wotherspoon David
34
9
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fotheringham Kai
21
38
2214
14
7
4
0
7
Greive Alex
25
13
631
1
2
0
0
27
MacLeod Rory
18
4
66
0
0
0
0
15
Middleton Glenn
24
39
3144
5
12
3
0
9
Moult Louis
32
36
2475
19
6
9
0
14
Sibbald Craig
29
35
3049
4
3
5
1
29
Thomson Miller
19
15
981
0
2
2
0
32
Watt Tony
30
38
2713
15
10
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goodwin Jim
42
Quảng cáo
Quảng cáo