Bóng đá: Dun. Streda - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Dun. Streda
Sân vận động:
MOL Aréna
(Dunajská Streda)
Sức chứa:
12 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Nike liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
22
4
290
0
0
0
0
41
Popovic Aleksandar
25
2
161
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Blazek Filip
27
2
177
0
0
1
0
33
Kacharaba Taras
30
3
270
0
1
1
0
22
Kapanadze Tsotne
24
3
270
0
2
0
0
18
Mendez Alejandro
24
5
444
0
0
1
0
81
Nemanic Klemen
28
5
448
1
0
0
0
49
Rhyan Modesto
22
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ansah Clement
20
1
4
0
0
0
0
5
Blasko Karol
18
4
147
0
1
0
0
13
Bosze Levente
16
1
3
0
0
0
0
44
Ouro Samsindin
25
1
33
0
1
1
0
10
Ramadan Ammar
24
5
437
3
0
0
0
68
Tuboly Mate
20
5
421
0
1
1
0
36
Udvaros Nathan
17
4
158
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djukanovic Viktor
21
5
308
2
0
1
0
29
Gagua Giorgi
23
5
220
0
0
1
0
9
Gruber Andreas
30
5
388
1
2
0
0
11
Gueye Abdoulaye
20
3
7
0
0
0
0
23
Redzic Damir
22
4
342
3
0
0
0
19
Sylla Alioune
22
5
184
0
0
0
0
46
Trusa Matej
Gãy xương ống chân
24
3
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fodrek Branislav
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
26
0
0
0
0
0
0
1
Filipe
22
4
290
0
0
0
0
30
Kaltsas Vasilios
18
0
0
0
0
0
0
44
Nemeth Attila
21
0
0
0
0
0
0
41
Popovic Aleksandar
25
2
161
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Blazek Filip
27
2
177
0
0
1
0
33
Kacharaba Taras
30
3
270
0
1
1
0
22
Kapanadze Tsotne
24
3
270
0
2
0
0
47
Lami Adam
18
0
0
0
0
0
0
18
Mendez Alejandro
24
5
444
0
0
1
0
81
Nemanic Klemen
28
5
448
1
0
0
0
49
Rhyan Modesto
22
2
10
0
0
0
0
91
Yapi Romaric
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ansah Clement
20
1
4
0
0
0
0
5
Blasko Karol
18
4
147
0
1
0
0
13
Bosze Levente
16
1
3
0
0
0
0
34
Djukanovic Stefan
19
0
0
0
0
0
0
24
Herc Christian
26
0
0
0
0
0
0
38
Jencus Martin
17
0
0
0
0
0
0
93
Mateta Pepa Rabby
19
0
0
0
0
0
0
44
Ouro Samsindin
25
1
33
0
1
1
0
10
Ramadan Ammar
24
5
437
3
0
0
0
68
Tuboly Mate
20
5
421
0
1
1
0
36
Udvaros Nathan
17
4
158
0
1
2
0
15
Valko Denis
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djukanovic Viktor
21
5
308
2
0
1
0
29
Gagua Giorgi
23
5
220
0
0
1
0
9
Gruber Andreas
30
5
388
1
2
0
0
11
Gueye Abdoulaye
20
3
7
0
0
0
0
23
Redzic Damir
22
4
342
3
0
0
0
19
Sylla Alioune
22
5
184
0
0
0
0
46
Trusa Matej
Gãy xương ống chân
24
3
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fodrek Branislav
44