Dun. Streda (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dun. Streda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Dun. Streda
Sân vận động:
MOL Aréna
(Dunajská Streda)
Sức chứa:
12 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
21
1
17
0
0
0
0
99
Petras Samuel
25
1
90
0
0
0
0
41
Popovic Aleksandar
24
31
2774
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brunetti Mateus
24
26
1973
2
1
2
0
21
Csinger Mark
21
24
2054
1
1
4
0
77
Gruszkowski Konrad
23
17
849
1
0
1
0
33
Kacharaba Taras
29
14
1260
0
0
1
0
25
Kasa Filip
30
14
859
0
0
2
1
18
Mendez Alejandro
22
24
1351
0
2
0
0
91
Yapi Romaric
23
8
336
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cermak Ales
29
12
685
2
2
1
0
5
Cheikh Pape
26
1
26
0
0
0
0
8
Dimun Milan
27
30
2637
0
2
7
0
24
Herc Christian
25
31
1587
0
4
4
0
66
Kacer Miroslav
28
24
1255
1
2
2
0
20
Kharatin Igor
29
7
261
0
0
1
0
10
Ramadan Ammar
23
25
1314
3
2
2
0
27
Vitalis Milan
22
24
1526
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
32
2707
6
6
4
0
11
Barisic Bartol
21
10
209
2
0
0
1
9
Dolcek Ivan
24
5
120
0
1
0
0
80
Gavric Zeljko
23
13
794
3
0
1
0
19
Goure Fernand
22
20
997
3
4
3
0
14
Jurgens Oliver
21
6
379
0
1
0
0
28
Kone Moussa
27
10
586
3
2
1
0
22
Oddei Brian
21
1
7
0
0
0
0
23
Redzic Damir
21
11
307
2
0
1
0
46
Trusa Matej
23
30
2392
12
4
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borbely Balazs
44
Xisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Popovic Aleksandar
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brunetti Mateus
24
2
180
0
0
0
0
21
Csinger Mark
21
1
90
0
0
0
0
77
Gruszkowski Konrad
23
2
180
0
0
0
0
33
Kacharaba Taras
29
1
90
0
0
0
0
25
Kasa Filip
30
1
90
0
0
0
0
18
Mendez Alejandro
22
2
109
0
0
0
0
91
Yapi Romaric
23
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cermak Ales
29
2
146
3
0
0
0
8
Dimun Milan
27
3
225
0
0
0
0
24
Herc Christian
25
3
170
1
0
1
0
66
Kacer Miroslav
28
1
46
0
0
1
0
10
Ramadan Ammar
23
3
90
4
0
0
0
27
Vitalis Milan
22
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
3
227
0
0
0
0
11
Barisic Bartol
21
3
64
1
0
0
0
80
Gavric Zeljko
23
1
19
0
0
0
0
19
Goure Fernand
22
2
126
2
0
0
0
14
Jurgens Oliver
21
1
72
0
0
0
0
28
Kone Moussa
27
1
13
0
0
0
0
23
Redzic Damir
21
1
11
0
0
0
0
46
Trusa Matej
23
4
245
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borbely Balazs
44
Xisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Petras Samuel
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brunetti Mateus
24
2
135
0
0
0
0
25
Kasa Filip
30
1
46
0
0
0
0
18
Mendez Alejandro
22
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dimun Milan
27
2
180
0
0
0
0
66
Kacer Miroslav
28
2
162
0
1
1
0
10
Ramadan Ammar
23
2
171
1
0
0
0
27
Vitalis Milan
22
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
2
180
0
0
0
0
80
Gavric Zeljko
23
2
38
0
0
0
0
46
Trusa Matej
23
2
157
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borbely Balazs
44
Xisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
21
1
17
0
0
0
0
30
Kaltsas Vasilios
17
0
0
0
0
0
0
99
Petras Samuel
25
3
270
0
0
0
0
41
Popovic Aleksandar
24
34
3044
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brunetti Mateus
24
30
2288
2
1
2
0
21
Csinger Mark
21
25
2144
1
1
4
0
77
Gruszkowski Konrad
23
19
1029
1
0
1
0
33
Kacharaba Taras
29
15
1350
0
0
1
0
25
Kasa Filip
30
16
995
0
0
2
1
4
Keresztes Krisztian
24
0
0
0
0
0
0
18
Mendez Alejandro
22
27
1465
0
2
0
0
91
Yapi Romaric
23
9
414
1
0
0
0
6
Zemko Filip
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angyal Botond
18
0
0
0
0
0
0
7
Cermak Ales
29
14
831
5
2
1
0
5
Cheikh Pape
26
1
26
0
0
0
0
8
Dimun Milan
27
35
3042
0
2
7
0
24
Herc Christian
25
34
1757
1
4
5
0
66
Kacer Miroslav
28
27
1463
1
3
4
0
20
Kharatin Igor
29
7
261
0
0
1
0
10
Ramadan Ammar
23
30
1575
8
2
2
0
Udvaros Nathan
16
0
0
0
0
0
0
27
Vitalis Milan
22
29
1709
3
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
37
3114
6
6
4
0
11
Barisic Bartol
21
13
273
3
0
0
1
9
Dolcek Ivan
24
5
120
0
1
0
0
80
Gavric Zeljko
23
16
851
3
0
1
0
19
Goure Fernand
22
22
1123
5
4
3
0
14
Jurgens Oliver
21
7
451
0
1
0
0
28
Kone Moussa
27
11
599
3
2
1
0
22
Oddei Brian
21
1
7
0
0
0
0
23
Redzic Damir
21
12
318
2
0
1
0
46
Trusa Matej
23
36
2794
16
4
8
0
21
Ziga Nino
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borbely Balazs
44
Xisco
43
Quảng cáo
Quảng cáo