Drogheda (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Drogheda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Drogheda
Sân vận động:
Weavers Park
(Drogheda)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barr Jethren
28
4
360
0
0
0
0
1
Wogan Andrew
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cann Hayden
20
10
900
0
0
1
0
21
Heeney Luke
25
6
509
0
0
1
1
23
Kane Conor
25
7
511
0
0
0
0
6
Keaney Jack
25
11
990
0
0
4
0
22
McNally Aaron
23
6
277
1
0
1
0
4
Quinn Andrew
22
4
219
1
0
0
0
15
Webster David
34
3
58
0
0
1
0
3
Weir Evan
22
9
750
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bawa Steve
22
8
613
1
0
1
0
19
Brennan Ryan
32
9
343
0
0
0
0
8
Deegan Gary
36
11
990
0
0
4
0
11
Foley Adam
34
8
494
0
1
0
0
26
Gallagher Oisin
19
11
921
1
1
3
0
7
Markey Darragh
26
11
963
1
2
3
0
14
O'Brien Matthew
21
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cailloce Killian
18
7
101
0
0
0
0
24
Davis Warren
19
11
717
1
0
2
0
9
Pierrot Frantz
25
10
529
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doherty Kevin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barr Jethren
28
4
360
0
0
0
0
12
Maher Ryan
17
0
0
0
0
0
0
40
Moore Finn
18
0
0
0
0
0
0
1
Wogan Andrew
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cann Hayden
20
10
900
0
0
1
0
26
Haddock Evan
18
0
0
0
0
0
0
21
Heeney Luke
25
6
509
0
0
1
1
21
Irhue Osaze
20
0
0
0
0
0
0
23
Kane Conor
25
7
511
0
0
0
0
6
Keaney Jack
25
11
990
0
0
4
0
28
McLaughlin Ultan
?
0
0
0
0
0
0
22
McNally Aaron
23
6
277
1
0
1
0
15
Milongo Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
4
Quinn Andrew
22
4
219
1
0
0
0
15
Webster David
34
3
58
0
0
1
0
3
Weir Evan
22
9
750
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bawa Steve
22
8
613
1
0
1
0
19
Brennan Ryan
32
9
343
0
0
0
0
31
Byrne James
?
0
0
0
0
0
0
8
Deegan Gary
36
11
990
0
0
4
0
11
Foley Adam
34
8
494
0
1
0
0
26
Gallagher Oisin
19
11
921
1
1
3
0
17
Guneyer Altay
?
0
0
0
0
0
0
7
Markey Darragh
26
11
963
1
2
3
0
29
Moyo Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
14
O'Brien Matthew
21
2
29
0
0
0
0
14
O'Connor Harry
18
0
0
0
0
0
0
20
Topcu Emre
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bosakani Bridel
20
0
0
0
0
0
0
49
Cailloce Killian
18
7
101
0
0
0
0
24
Davis Warren
19
11
717
1
0
2
0
9
Pierrot Frantz
25
10
529
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doherty Kevin
44
Quảng cáo
Quảng cáo