Domazlice (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Domazlice
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Domazlice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
15
1306
0
0
0
0
30
Cherepko Andriy
27
14
1215
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cerveny Filip
19
2
16
0
0
0
0
24
Cihak Adam
29
8
630
1
0
1
0
27
Fedak Stefan
26
27
2349
0
0
11
0
17
Fillo Martin
38
21
1575
7
0
2
0
26
Prochazka Vaclav
40
19
1576
0
0
3
0
13
Rychnovsky Martin
25
28
2176
0
0
2
0
21
Svoboda Vaclav
24
21
1545
0
0
1
1
4
Tersl Jakub
27
21
1252
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
24
1264
12
0
2
0
14
Kolerus Jan
22
3
19
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
28
2300
8
0
5
0
18
Pavlik Krystof
25
20
1089
0
0
2
0
22
Secky Filip
20
2
9
0
0
0
0
22
Sobehart Tadeas
18
1
7
0
0
0
0
71
Vais Jonas
24
20
1675
2
0
4
1
23
Vavra Stanislav
30
26
1482
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aubrecht Robert
21
19
567
0
0
0
0
19
Dvorak Frantisek
32
28
2113
7
0
5
0
9
Jahn Karel
21
23
494
1
0
0
0
20
Jedlicka Tomas
20
27
1634
11
0
1
0
12
Zajicek Jan
21
28
1431
6
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horvath Pavel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
1
120
0
0
0
0
30
Cherepko Andriy
27
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fedak Stefan
26
3
240
1
0
1
0
17
Fillo Martin
38
3
120
1
0
2
0
26
Prochazka Vaclav
40
2
240
0
0
1
0
13
Rychnovsky Martin
25
2
88
1
0
0
0
21
Svoboda Vaclav
24
3
191
1
0
0
0
4
Tersl Jakub
27
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
2
37
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
2
94
1
0
1
0
18
Pavlik Krystof
25
2
167
0
0
2
1
71
Vais Jonas
24
2
211
0
0
0
0
23
Vavra Stanislav
30
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aubrecht Robert
21
2
31
1
0
0
0
19
Dvorak Frantisek
32
2
211
1
0
0
0
9
Jahn Karel
21
2
132
0
0
0
0
20
Jedlicka Tomas
20
2
138
0
0
0
0
12
Zajicek Jan
21
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horvath Pavel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brych Lukas
30
16
1426
0
0
0
0
30
Cherepko Andriy
27
15
1335
0
0
1
0
1
Rajchart Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cerveny Filip
19
2
16
0
0
0
0
24
Cihak Adam
29
8
630
1
0
1
0
27
Fedak Stefan
26
30
2589
1
0
12
0
17
Fillo Martin
38
24
1695
8
0
4
0
5
Kaspar Vaclav
?
0
0
0
0
0
0
26
Prochazka Vaclav
40
21
1816
0
0
4
0
13
Rychnovsky Martin
25
30
2264
1
0
2
0
21
Svoboda Vaclav
24
24
1736
1
0
1
1
4
Tersl Jakub
27
23
1393
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosly Petr
33
26
1301
12
0
2
0
14
Kolerus Jan
22
3
19
0
0
0
0
6
Muzik Petr
37
30
2394
9
0
6
0
18
Pavlik Krystof
25
22
1256
0
0
4
1
22
Secky Filip
20
2
9
0
0
0
0
22
Sobehart Tadeas
18
1
7
0
0
0
0
71
Vais Jonas
24
22
1886
2
0
4
1
23
Vavra Stanislav
30
28
1632
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aubrecht Robert
21
21
598
1
0
0
0
19
Dvorak Frantisek
32
30
2324
8
0
5
0
9
Jahn Karel
21
25
626
1
0
0
0
20
Jedlicka Tomas
20
29
1772
11
0
1
0
12
Zajicek Jan
21
30
1569
6
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horvath Pavel
49
Quảng cáo
Quảng cáo