Djurgarden (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Djurgarden
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Djurgarden
Sân vận động:
Tele2 Arena
(Stockholm)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Widell Zetterstrom Jacob
25
10
900
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergvall Theo
19
1
1
0
0
0
0
3
Danielsson Marcus
Chấn thương
35
6
540
2
1
1
0
27
Kosugi Keita
18
1
1
0
0
0
0
5
Tenho Miro
29
10
832
1
0
0
0
4
Une Larsson Jacob
30
6
429
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bergvall Lucas
18
10
762
1
2
1
0
26
Dahl Samuel
21
10
900
0
2
1
0
8
Ekdal Albin
34
7
388
0
0
1
0
15
Fallenius Oskar
22
10
712
1
2
0
0
16
Gulliksen Tobias
20
9
742
3
2
1
0
2
Johansson Piotr
29
10
853
0
1
1
0
10
Leach Samuel
26
9
620
2
1
2
0
9
Radetinac Haris
38
7
203
0
1
0
0
14
Sabovic Besard
26
9
598
1
0
3
0
6
Schuller Rasmus
Chấn thương
32
1
22
0
0
0
0
17
Therkildsen Peter
25
6
88
0
0
0
0
23
Wikheim Gustav
31
8
252
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eriksson Magnus
34
5
123
0
0
0
0
11
Hummet Deniz
27
10
791
5
2
0
0
20
Nguen Tokmac Chol
30
6
147
4
0
0
1
22
Qurbanly Musa
22
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergstrand Kim
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Widell Zetterstrom Jacob
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Danielsson Marcus
Chấn thương
35
1
90
0
0
0
0
4
Une Larsson Jacob
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bergvall Lucas
18
1
28
0
0
0
0
26
Dahl Samuel
21
2
91
0
0
0
0
15
Fallenius Oskar
22
2
124
0
0
0
0
2
Johansson Piotr
29
2
180
0
0
0
0
9
Radetinac Haris
38
2
95
0
0
0
0
6
Schuller Rasmus
Chấn thương
32
2
180
0
0
2
0
23
Wikheim Gustav
31
2
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eriksson Magnus
34
2
95
0
1
0
0
22
Qurbanly Musa
22
2
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergstrand Kim
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Croon Max
18
0
0
0
0
0
0
30
Nilsson Malkolm
30
0
0
0
0
0
0
35
Widell Zetterstrom Jacob
25
12
1080
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergvall Theo
19
1
1
0
0
0
0
3
Danielsson Marcus
Chấn thương
35
7
630
2
1
1
0
27
Kosugi Keita
18
1
1
0
0
0
0
31
Manneh Alieu Atlee
17
0
0
0
0
0
0
5
Tenho Miro
29
10
832
1
0
0
0
4
Une Larsson Jacob
30
8
609
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bergvall Lucas
18
11
790
1
2
1
0
26
Dahl Samuel
21
12
991
0
2
1
0
8
Ekdal Albin
34
7
388
0
0
1
0
15
Fallenius Oskar
22
12
836
1
2
0
0
16
Gulliksen Tobias
20
9
742
3
2
1
0
2
Johansson Piotr
29
12
1033
0
1
1
0
10
Leach Samuel
26
9
620
2
1
2
0
31
Nehrman Rasmus
?
0
0
0
0
0
0
9
Radetinac Haris
38
9
298
0
1
0
0
14
Sabovic Besard
26
9
598
1
0
3
0
6
Schuller Rasmus
Chấn thương
32
3
202
0
0
2
0
17
Therkildsen Peter
25
6
88
0
0
0
0
23
Wikheim Gustav
31
10
339
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eriksson Magnus
34
7
218
0
1
0
0
11
Hummet Deniz
27
10
791
5
2
0
0
20
Nguen Tokmac Chol
30
6
147
4
0
0
1
22
Qurbanly Musa
22
4
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergstrand Kim
56
Quảng cáo
Quảng cáo