Djurgarden (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Djurgarden
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Djurgarden
Sân vận động:
3Arena
(Stockholm)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Manojlovic Filip
29
17
1530
0
0
2
0
35
Rinne Jacob
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Atlee Alieu
19
1
1
0
0
0
0
12
Bergvall Theo
20
17
1182
0
1
4
0
3
Danielsson Marcus
36
22
1779
1
1
0
0
27
Kosugi Keita
19
22
1853
0
2
2
0
18
Stahl Adam
30
16
940
1
2
0
0
5
Tenho Miro
30
18
1309
1
2
4
1
4
Une Larsson Jacob
31
16
903
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anderson Mikael
27
8
639
0
0
2
0
8
Ekdal Albin
Chấn thương
36
10
380
0
0
3
0
15
Fallenius Oskar
23
12
546
1
0
0
0
14
Finndell Hampus
25
8
362
0
0
4
0
16
Hegland Bo
21
1
1
0
0
0
0
2
Johansson Piotr
30
2
20
0
0
0
0
6
Schuller Rasmus
34
11
642
0
0
1
0
20
Siltanen Matias
18
22
1780
0
1
3
0
13
Stensson Daniel
Chấn thương đầu gối
28
8
531
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
23
10
377
0
0
1
0
10
Nguen Tokmac
31
21
1602
7
3
1
0
19
Okkels Jeppe
26
1
46
0
0
0
0
9
Priske August
21
19
1370
10
2
4
0
31
Saeed Ahmed
17
1
15
0
1
0
0
11
Sawo Zakaria
24
16
506
1
0
4
0
23
Zugelj Nino
25
6
189
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Croon Max
19
0
0
0
0
0
0
45
Manojlovic Filip
29
17
1530
0
0
2
0
30
Nilsson Malkolm
Chấn thương cùi chỏ
32
0
0
0
0
0
0
35
Rinne Jacob
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Atlee Alieu
19
1
1
0
0
0
0
12
Bergvall Theo
20
17
1182
0
1
4
0
3
Danielsson Marcus
36
22
1779
1
1
0
0
27
Kosugi Keita
19
22
1853
0
2
2
0
18
Stahl Adam
30
16
940
1
2
0
0
5
Tenho Miro
30
18
1309
1
2
4
1
4
Une Larsson Jacob
31
16
903
0
0
3
0
38
Vucenovic Melvin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anderson Mikael
27
8
639
0
0
2
0
8
Ekdal Albin
Chấn thương
36
10
380
0
0
3
0
15
Fallenius Oskar
23
12
546
1
0
0
0
14
Finndell Hampus
25
8
362
0
0
4
0
16
Hegland Bo
21
1
1
0
0
0
0
2
Johansson Piotr
30
2
20
0
0
0
0
6
Schuller Rasmus
34
11
642
0
0
1
0
37
Selfven Carl
18
0
0
0
0
0
0
20
Siltanen Matias
18
22
1780
0
1
3
0
13
Stensson Daniel
Chấn thương đầu gối
28
8
531
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
23
10
377
0
0
1
0
10
Nguen Tokmac
31
21
1602
7
3
1
0
19
Okkels Jeppe
26
1
46
0
0
0
0
9
Priske August
21
19
1370
10
2
4
0
31
Saeed Ahmed
17
1
15
0
1
0
0
11
Sawo Zakaria
24
16
506
1
0
4
0
23
Zugelj Nino
25
6
189
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
49