Dinamo Tirana (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dinamo Tirana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Dinamo Tirana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Rexhepi Bekim
27
9
810
0
0
1
0
1
Sali Edmir
26
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Allmuca Ilir
27
18
1151
0
0
7
0
20
Behiratche Jocelin
24
33
2921
0
0
7
1
5
Hoxha Rustem
32
26
2286
3
0
5
1
33
Janku Stivian
26
5
381
0
0
2
0
4
Marku Albion
23
29
2610
0
0
6
0
23
Meksi Jorgo
29
4
252
0
0
0
0
44
Mija Alesio
22
21
844
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Andoni Fatjon
32
2
84
0
0
0
0
22
Danaj Redon
23
3
95
0
0
0
0
10
Denisson Silva
26
35
2945
8
0
1
0
64
Fation Antoni
32
16
1071
2
0
5
0
88
Gassama Karamba
19
8
147
0
0
0
0
47
Lorran
28
36
2992
0
0
2
0
21
Qefalija Klevi
20
15
936
3
0
1
0
25
Smaci Erisildo
25
25
1421
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bamba Mory
21
1
22
0
0
0
0
11
Bardhi Patrick
26
16
484
3
0
1
0
9
Kacorri Luis
26
33
2271
9
0
7
0
19
Tahiri Ardit
21
7
247
1
0
1
0
8
Tusha Veton
21
17
314
0
0
1
0
98
Vila Lorenco
25
31
2165
6
0
6
1
7
Zabergja Baton
23
33
2805
5
0
6
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Guci Rajan
18
0
0
0
0
0
0
40
Rexhepi Bekim
27
9
810
0
0
1
0
1
Sali Edmir
26
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Allmuca Ilir
27
18
1151
0
0
7
0
20
Behiratche Jocelin
24
33
2921
0
0
7
1
15
Cuni Kilian
25
0
0
0
0
0
0
5
Hoxha Rustem
32
26
2286
3
0
5
1
33
Janku Stivian
26
5
381
0
0
2
0
4
Marku Albion
23
29
2610
0
0
6
0
23
Meksi Jorgo
29
4
252
0
0
0
0
44
Mija Alesio
22
21
844
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Andoni Fatjon
32
2
84
0
0
0
0
22
Danaj Redon
23
3
95
0
0
0
0
10
Denisson Silva
26
35
2945
8
0
1
0
64
Fation Antoni
32
16
1071
2
0
5
0
88
Gassama Karamba
19
8
147
0
0
0
0
47
Lorran
28
36
2992
0
0
2
0
21
Qefalija Klevi
20
15
936
3
0
1
0
25
Smaci Erisildo
25
25
1421
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ballhysa Leo
19
0
0
0
0
0
0
99
Bamba Mory
21
1
22
0
0
0
0
11
Bardhi Patrick
26
16
484
3
0
1
0
18
Duro Dejvi
18
0
0
0
0
0
0
9
Kacorri Luis
26
33
2271
9
0
7
0
19
Tahiri Ardit
21
7
247
1
0
1
0
8
Tusha Veton
21
17
314
0
0
1
0
98
Vila Lorenco
25
31
2165
6
0
6
1
7
Zabergja Baton
23
33
2805
5
0
6
1
Quảng cáo
Quảng cáo