Derry City (Bóng đá, Bắc Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Derry City
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Derry City
Sân vận động:
Sân vận động The Ryan McBride Brandywell
(Derry)
Sức chứa:
3 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maher Brian
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boyce Ronan
22
13
1142
2
0
0
0
3
Coll Ciaran
32
8
498
0
0
1
0
6
Connolly Mark
32
13
1116
0
2
3
0
23
Dummigan Cameron
27
3
168
0
0
0
0
16
McEleney Shane
33
8
406
0
0
0
0
17
McJannett Cameron
25
13
1157
0
1
2
0
24
Todd Sam
26
5
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Doherty Ben
27
10
606
0
1
1
0
4
Harkin Ciaron
28
3
17
0
0
0
0
10
McEleney Patrick
31
2
75
0
0
0
0
22
McEneff Jordan
23
9
497
0
0
0
0
12
McMullan Paul
28
13
1075
0
3
2
0
38
Mullan Liam
20
1
45
0
0
0
0
28
O'Reilly Adam
22
12
945
1
0
2
0
8
Patching William
25
11
898
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Duffy Michael
29
11
823
2
3
1
0
9
Hoban Patrick
32
11
815
9
1
4
0
27
Kelly Daniel
27
13
609
0
1
1
0
21
Mullen Daniel
29
10
635
5
1
0
0
32
Patton Sean
17
3
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maher Brian
23
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boyce Ronan
22
6
570
0
0
0
0
3
Coll Ciaran
32
1
11
0
0
0
0
6
Connolly Mark
32
6
570
0
0
3
0
23
Dummigan Cameron
27
5
368
0
0
1
0
16
McEleney Shane
33
2
102
0
0
0
0
17
McJannett Cameron
25
6
560
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diallo Sadou
24
6
398
2
0
1
0
14
Doherty Ben
27
6
526
0
0
1
0
10
McEleney Patrick
31
6
246
0
0
1
0
22
McEneff Jordan
23
2
42
0
0
0
0
12
McMullan Paul
28
6
431
0
2
0
0
28
O'Reilly Adam
22
4
190
0
0
2
0
8
Patching William
25
6
432
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Duffy Michael
29
6
562
1
2
1
0
21
Mullen Daniel
29
4
81
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maher Brian
23
19
1740
0
0
1
0
12
McAuley Dara
17
0
0
0
0
0
0
26
Ryan Tadgh
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barr Conor
18
0
0
0
0
0
0
2
Boyce Ronan
22
19
1712
2
0
0
0
3
Coll Ciaran
32
9
509
0
0
1
0
6
Connolly Mark
32
19
1686
0
2
6
0
23
Dummigan Cameron
27
8
536
0
0
1
0
16
McEleney Shane
33
10
508
0
0
0
0
17
McJannett Cameron
25
19
1717
0
1
2
0
24
Todd Sam
26
5
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
?
0
0
0
0
0
0
15
Diallo Sadou
24
6
398
2
0
1
0
14
Doherty Ben
27
16
1132
0
1
2
0
4
Harkin Ciaron
28
3
17
0
0
0
0
40
McCay
17
0
0
0
0
0
0
10
McEleney Patrick
31
8
321
0
0
1
0
22
McEneff Jordan
23
11
539
0
0
0
0
31
McGinty Tiernan
18
0
0
0
0
0
0
12
McMullan Paul
28
19
1506
0
5
2
0
38
Mullan Liam
20
1
45
0
0
0
0
41
O'Donnell Luke
16
0
0
0
0
0
0
28
O'Reilly Adam
22
16
1135
1
0
4
0
8
Patching William
25
17
1330
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Duffy Michael
29
17
1385
3
5
2
0
9
Hoban Patrick
32
11
815
9
1
4
0
27
Kelly Daniel
27
13
609
0
1
1
0
21
Mullen Daniel
29
14
716
5
1
1
0
32
Patton Sean
17
3
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
39
Quảng cáo
Quảng cáo