Dep. Cali (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dep. Cali
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Dep. Cali
Sân vận động:
Estadio Deportivo Cali
(Palmira)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Papaleo Joaquin
30
4
360
0
0
0
0
38
Rodriguez Alejandro
23
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Franco Juan
22
1
85
0
0
2
1
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
26
12
919
0
1
1
0
4
Marulanda Jonathan
28
18
1558
0
0
5
0
21
Meza Francisco
32
13
1169
0
1
6
1
24
Montano Brayan
22
9
722
0
0
0
0
34
Palacios Adrian
19
7
500
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
7
113
0
0
0
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
13
450
0
1
3
0
7
Barrera Jarlan
28
15
630
0
1
1
0
28
Cabezas Gian
21
12
547
1
1
2
1
5
Castilla Juan
19
3
51
0
0
0
0
27
Estupinan Quinones Andrey
29
6
352
1
0
1
0
10
Javier Reina
35
18
1305
2
2
2
1
33
Kelvin Osorio
30
13
1057
1
3
1
0
13
Mejia Alexander
35
18
1468
0
0
6
0
25
Moreno Freilin
19
4
16
0
0
0
0
75
Valencia Juan
25
10
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Onel
24
7
428
0
0
4
0
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
4
360
1
1
1
0
14
Camargo Isaac
24
6
330
1
1
0
0
8
Castillo Fabian
31
12
570
1
1
0
1
77
Cordoba Juan
20
19
1452
6
2
1
0
35
Diaz Jefferson
23
13
811
2
1
2
0
17
Montero Fredy
36
5
385
3
0
0
0
31
Moreno Jaider
20
16
574
2
0
3
0
9
Villegas Lautaro
27
9
240
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino Hernando
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Azcarate John
18
0
0
0
0
0
0
1
Papaleo Joaquin
30
4
360
0
0
0
0
38
Rodriguez Alejandro
23
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Franco Juan
22
1
85
0
0
2
1
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
26
12
919
0
1
1
0
4
Marulanda Jonathan
28
18
1558
0
0
5
0
21
Meza Francisco
32
13
1169
0
1
6
1
24
Montano Brayan
22
9
722
0
0
0
0
34
Palacios Adrian
19
7
500
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
7
113
0
0
0
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
13
450
0
1
3
0
7
Barrera Jarlan
28
15
630
0
1
1
0
28
Cabezas Gian
21
12
547
1
1
2
1
5
Castilla Juan
19
3
51
0
0
0
0
27
Estupinan Quinones Andrey
29
6
352
1
0
1
0
10
Javier Reina
35
18
1305
2
2
2
1
33
Kelvin Osorio
30
13
1057
1
3
1
0
13
Mejia Alexander
35
18
1468
0
0
6
0
25
Moreno Freilin
19
4
16
0
0
0
0
75
Valencia Juan
25
10
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Onel
24
7
428
0
0
4
0
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
4
360
1
1
1
0
14
Camargo Isaac
24
6
330
1
1
0
0
8
Castillo Fabian
31
12
570
1
1
0
1
77
Cordoba Juan
20
19
1452
6
2
1
0
35
Diaz Jefferson
23
13
811
2
1
2
0
17
Montero Fredy
36
5
385
3
0
0
0
31
Moreno Jaider
20
16
574
2
0
3
0
36
Villarreal Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
9
Villegas Lautaro
27
9
240
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino Hernando
51
Quảng cáo
Quảng cáo