Den Haag Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Den Haag Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Den Haag Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorsheyd Barbara
33
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burgers June
19
1
5
0
0
0
0
17
Dankelman Laura
20
6
152
0
1
0
0
13
Douma Wielle
24
21
1579
0
0
0
0
20
Hordijk Cato
21
7
48
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
21
22
1928
1
0
1
0
3
Noordermeer Danielle
25
22
1980
1
0
3
0
2
Vonk Bo
23
22
1873
1
0
2
0
15
van den Ende Jill
20
2
18
0
0
0
0
23
van der Wal Lysanne
26
21
1788
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abali Ilham
22
11
234
0
0
0
0
25
Glotzbach Lauren
20
1
1
0
0
0
0
19
Ijzerman Nikki
23
22
1843
3
5
1
0
6
Raaijmakers Pleun
27
7
466
1
0
1
0
24
Van Egmond Anne
20
7
80
0
0
0
0
8
Velde Chloe
26
15
646
1
0
0
0
10
van Oosten Louise
19
22
1671
1
2
3
0
14
van Raay Manon
20
22
1820
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dessing Shanique
23
11
888
2
3
1
0
7
Eijken Lakeesha
22
12
148
0
0
0
0
9
Loonen Lobke
21
22
1918
13
4
0
0
11
Susanna Vanessa
26
15
418
0
0
3
0
12
Viehoff Gina
19
4
43
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scholte Alex
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grimmius Isa
20
0
0
0
0
0
0
1
Lorsheyd Barbara
33
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burgers June
19
1
5
0
0
0
0
17
Dankelman Laura
20
6
152
0
1
0
0
13
Douma Wielle
24
21
1579
0
0
0
0
20
Hordijk Cato
21
7
48
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
21
22
1928
1
0
1
0
3
Noordermeer Danielle
25
22
1980
1
0
3
0
2
Vonk Bo
23
22
1873
1
0
2
0
15
van den Ende Jill
20
2
18
0
0
0
0
23
van der Wal Lysanne
26
21
1788
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abali Ilham
22
11
234
0
0
0
0
21
Dupon Quinty
18
0
0
0
0
0
0
25
Glotzbach Lauren
20
1
1
0
0
0
0
19
Ijzerman Nikki
23
22
1843
3
5
1
0
6
Raaijmakers Pleun
27
7
466
1
0
1
0
24
Van Egmond Anne
20
7
80
0
0
0
0
8
Velde Chloe
26
15
646
1
0
0
0
10
van Oosten Louise
19
22
1671
1
2
3
0
14
van Raay Manon
20
22
1820
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dessing Shanique
23
11
888
2
3
1
0
7
Eijken Lakeesha
22
12
148
0
0
0
0
9
Loonen Lobke
21
22
1918
13
4
0
0
11
Susanna Vanessa
26
15
418
0
0
3
0
12
Viehoff Gina
19
4
43
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scholte Alex
?
Quảng cáo
Quảng cáo