Delfin (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Delfin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Delfin
Sân vận động:
Estadio Jocay
(Manta)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
24
2
180
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
8
636
0
0
1
2
33
Recalde Baez Edisson Ernesto
28
7
528
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Becerra Luis
26
3
205
0
0
1
0
13
Cuero Mercado Josue William
23
11
756
0
0
2
0
3
Elordi Juan Manuel
29
14
1260
1
0
3
0
14
Gariglio Ignacio
26
9
810
0
0
6
1
2
Goitea Nicolas
26
15
1350
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arteaga Adryan
21
1
23
0
0
0
0
22
Cagua Gianni
23
6
123
0
0
1
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
11
799
0
0
5
1
88
Cedeno Carlos
20
1
46
0
0
0
0
23
Chavez Hector
26
1
10
0
0
0
0
8
Gaggi Enzo
26
9
511
0
1
2
0
5
Garcia Cristian
27
10
780
0
0
6
0
25
Humanante Jean
28
12
605
0
1
4
0
20
Mieles Michael
23
13
468
0
1
0
0
10
Mino Mariano
30
11
558
1
2
3
0
4
Nazareno Jefferson
25
5
450
0
0
1
0
55
Reyes Maikel
21
14
1058
0
0
1
0
17
Sambonino Kevin
24
7
326
0
0
1
0
51
Zambrano Jordano
21
5
153
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
8
357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
11
642
0
0
2
0
9
Angulo Jose
29
10
736
0
0
0
1
18
Mejia Marcos
25
8
400
2
0
0
0
11
Messiniti Nicolas
28
12
519
3
0
1
0
79
Tijanovich Horacio
28
9
478
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Duro Guillermo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
24
1
46
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cuero Mercado Josue William
23
6
444
0
0
2
0
3
Elordi Juan Manuel
29
6
540
2
1
1
0
14
Gariglio Ignacio
26
5
406
2
1
0
0
2
Goitea Nicolas
26
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cagua Gianni
23
1
19
0
0
0
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
6
482
1
0
0
0
8
Gaggi Enzo
26
5
239
0
1
0
0
5
Garcia Cristian
27
5
421
0
0
2
0
25
Humanante Jean
28
2
96
0
0
0
0
20
Mieles Michael
23
3
123
0
0
0
0
10
Mino Mariano
30
3
74
1
1
0
0
4
Nazareno Jefferson
25
2
135
0
0
1
0
55
Reyes Maikel
21
6
473
0
1
1
0
17
Sambonino Kevin
24
1
16
0
0
1
0
51
Zambrano Jordano
21
1
14
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
6
290
0
1
0
0
9
Angulo Jose
29
6
498
5
0
1
0
18
Mejia Marcos
25
4
132
0
0
1
0
11
Messiniti Nicolas
28
5
105
1
0
0
0
79
Tijanovich Horacio
28
4
258
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Duro Guillermo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
24
3
226
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
14
1131
0
0
1
2
33
Recalde Baez Edisson Ernesto
28
7
528
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Becerra Luis
26
3
205
0
0
1
0
13
Cuero Mercado Josue William
23
17
1200
0
0
4
0
3
Elordi Juan Manuel
29
20
1800
3
1
4
0
14
Gariglio Ignacio
26
14
1216
2
1
6
1
2
Goitea Nicolas
26
21
1890
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arteaga Adryan
21
1
23
0
0
0
0
22
Cagua Gianni
23
7
142
0
0
1
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
17
1281
1
0
5
1
88
Cedeno Carlos
20
1
46
0
0
0
0
23
Chavez Hector
26
1
10
0
0
0
0
21
Dominguez Luis
23
0
0
0
0
0
0
8
Gaggi Enzo
26
14
750
0
2
2
0
5
Garcia Cristian
27
15
1201
0
0
8
0
25
Humanante Jean
28
14
701
0
1
4
0
56
Medina Ober
19
0
0
0
0
0
0
20
Mieles Michael
23
16
591
0
1
0
0
10
Mino Mariano
30
14
632
2
3
3
0
4
Nazareno Jefferson
25
7
585
0
0
2
0
45
Ozaeta Thiago
16
0
0
0
0
0
0
55
Reyes Maikel
21
20
1531
0
1
2
0
17
Sambonino Kevin
24
8
342
0
0
2
0
51
Zambrano Jordano
21
6
167
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
10
393
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
17
932
0
1
2
0
9
Angulo Jose
29
16
1234
5
0
1
1
18
Mejia Marcos
25
12
532
2
0
1
0
11
Messiniti Nicolas
28
17
624
4
0
1
0
79
Tijanovich Horacio
28
13
736
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
37
Duro Guillermo
55
Quảng cáo
Quảng cáo