Defensa y Justicia (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Defensa y Justicia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Defensa y Justicia
Sân vận động:
Estadio Norberto Tito Tomaghello
(Gobernador Julio A. Costa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiermarin Cristopher
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
34
1
15
0
0
0
0
6
Burgos Esteban
32
1
76
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
1
46
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
1
71
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
1
90
0
0
1
0
3
Soto Alexis
30
1
45
0
0
1
0
4
Tripichio Nicolas
28
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
1
20
1
0
0
0
10
Bogarin Rodrigo
26
1
87
0
0
0
0
14
Cannavo Ezequiel
21
1
90
0
0
0
0
8
Lopez Julian
24
1
71
0
0
0
0
16
Molinas Aaron
23
1
4
0
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
21
1
46
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fernandez Nicolas
28
1
90
0
1
0
0
27
Herrera Luciano
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaccari Julio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
1
90
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
34
11
909
0
0
3
0
6
Burgos Esteban
32
6
396
0
0
1
0
26
Caceres Dario
26
11
430
0
0
1
0
20
Calderon Elias
23
5
205
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
13
670
0
4
1
0
13
Lucero Samuel
18
1
26
0
0
0
0
24
Marco Francisco
20
1
1
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
14
1260
3
0
3
0
3
Soto Alexis
30
15
1318
0
1
0
0
4
Tripichio Nicolas
28
14
1172
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
12
624
1
1
2
0
10
Bogarin Rodrigo
26
11
805
2
0
0
0
14
Cannavo Ezequiel
21
8
483
1
0
1
0
8
Lopez Julian
24
15
1304
0
1
4
0
16
Molinas Aaron
23
4
78
1
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
21
4
132
0
0
0
0
35
Schamine Benjamin
20
5
32
0
0
0
1
31
Serrago Tiago
19
1
1
0
0
0
0
11
Togni Gaston
Chấn thương
26
12
1031
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Blandi Nicolas
34
2
3
0
0
0
0
36
Echevarria Facundo
21
3
15
0
0
0
0
29
Fernandez Nicolas
28
14
1174
5
1
1
0
9
Godoy Santiago Leandro
23
10
207
0
1
0
0
27
Herrera Luciano
27
14
1016
1
0
1
0
41
Sosa Vivaldi Fabio Elian
21
1
13
0
0
0
0
7
Zapata Yorman
23
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaccari Julio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiermarin Cristopher
26
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
34
1
90
0
0
0
0
6
Burgos Esteban
32
4
360
0
0
2
0
26
Caceres Dario
26
4
326
0
0
0
0
20
Calderon Elias
23
3
151
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
5
187
0
0
1
0
24
Marco Francisco
20
1
71
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
3
226
0
0
1
0
3
Soto Alexis
30
5
422
0
0
2
0
4
Tripichio Nicolas
28
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
4
195
0
0
0
0
10
Bogarin Rodrigo
26
4
282
0
0
1
0
14
Cannavo Ezequiel
21
4
154
0
0
0
0
5
Gutierrez Kevin
26
1
61
0
0
0
0
8
Lopez Julian
24
4
268
0
0
3
0
16
Molinas Aaron
23
2
92
0
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
21
5
255
1
0
1
0
35
Schamine Benjamin
20
1
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Blandi Nicolas
34
2
9
0
0
0
0
36
Echevarria Facundo
21
2
62
0
0
1
0
29
Fernandez Nicolas
28
5
350
1
0
0
0
9
Godoy Santiago Leandro
23
2
73
0
0
0
0
27
Herrera Luciano
27
4
307
0
1
3
0
7
Zapata Yorman
23
4
117
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaccari Julio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
1
90
0
0
0
0
1
Escobar Lucas
22
0
0
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
20
1800
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
34
13
1014
0
0
3
0
2
Berizovsky Andres
19
0
0
0
0
0
0
6
Burgos Esteban
32
11
832
0
0
3
0
26
Caceres Dario
26
16
802
0
0
2
0
20
Calderon Elias
23
8
356
0
0
2
0
40
Gimenez Ulises
18
0
0
0
0
0
0
30
Lopez Kevin
22
19
928
0
4
2
0
13
Lucero Samuel
18
1
26
0
0
0
0
24
Marco Francisco
20
2
72
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
18
1576
3
0
5
0
3
Soto Alexis
30
21
1785
0
1
3
0
4
Tripichio Nicolas
28
20
1642
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
17
839
2
1
2
0
10
Bogarin Rodrigo
26
16
1174
2
0
1
0
14
Cannavo Ezequiel
21
13
727
1
0
1
0
5
Gutierrez Kevin
26
1
61
0
0
0
0
8
Lopez Julian
24
20
1643
0
1
7
0
16
Molinas Aaron
23
7
174
1
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
21
10
433
1
0
3
1
35
Schamine Benjamin
20
6
49
0
0
1
1
31
Serrago Tiago
19
1
1
0
0
0
0
11
Togni Gaston
Chấn thương
26
12
1031
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbona David
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
37
Blandi Nicolas
34
4
12
0
0
0
0
36
Echevarria Facundo
21
5
77
0
0
1
0
29
Fernandez Nicolas
28
20
1614
6
2
1
0
9
Godoy Santiago Leandro
23
12
280
0
1
0
0
27
Herrera Luciano
27
19
1413
1
1
5
0
32
Sosa Matias
22
0
0
0
0
0
0
41
Sosa Vivaldi Fabio Elian
21
1
13
0
0
0
0
7
Zapata Yorman
23
5
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaccari Julio
43
Quảng cáo
Quảng cáo