CSM Slatina (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CSM Slatina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CSM Slatina
Sân vận động:
Sân vận động May 1
(Slatina)
Sức chứa:
10
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Toroc Paul
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baraitaru Mario
17
6
540
0
0
0
0
4
Burnea Ionut
32
1
88
0
0
0
1
18
Dragu Denis
19
6
108
1
0
1
0
5
Gherghe Robert
28
5
450
0
0
2
0
39
Mitran Ionut
22
6
540
1
0
1
0
97
Riza Robert
25
5
102
0
0
0
0
99
Sima Alexandru
22
1
11
0
0
0
0
19
Toma Calin
32
6
540
0
0
0
0
8
Trascu Andrei
27
6
514
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Doman Catalin
36
5
318
6
0
2
0
25
Matei Silvian
25
6
516
0
0
1
0
77
Radu Constantin
27
6
419
0
0
0
0
27
Toma Dorin
25
6
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Golofca Catalin
34
6
442
1
0
1
0
26
Mahrez Kayondo
27
6
431
0
0
0
0
7
Nastasie Ionut
32
6
207
0
0
2
0
20
Tira Catalin
30
4
89
0
0
0
0
91
Trica Atanas
20
3
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprescu Daniel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micu Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
12
Toroc Paul
20
6
540
0
0
0
0
99
Velcu Simion
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baraitaru Mario
17
6
540
0
0
0
0
4
Burnea Ionut
32
1
88
0
0
0
1
18
Dragu Denis
19
6
108
1
0
1
0
5
Gherghe Robert
28
5
450
0
0
2
0
39
Mitran Ionut
22
6
540
1
0
1
0
97
Riza Robert
25
5
102
0
0
0
0
Savu David
23
0
0
0
0
0
0
99
Sima Alexandru
22
1
11
0
0
0
0
19
Toma Calin
32
6
540
0
0
0
0
8
Trascu Andrei
27
6
514
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ciobanica Catalin
19
0
0
0
0
0
0
Constantinescu MIhai
18
0
0
0
0
0
0
10
Doman Catalin
36
5
318
6
0
2
0
9
Leata George
20
0
0
0
0
0
0
Lutu Andrei
18
0
0
0
0
0
0
25
Matei Silvian
25
6
516
0
0
1
0
Miruta Marius
18
0
0
0
0
0
0
11
Oprescu David
25
0
0
0
0
0
0
7
Pacionel Emilian
23
0
0
0
0
0
0
77
Radu Constantin
27
6
419
0
0
0
0
27
Toma Dorin
25
6
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cristea Manuel
18
0
0
0
0
0
0
23
Golofca Catalin
34
6
442
1
0
1
0
17
Ion Mihai
26
0
0
0
0
0
0
26
Mahrez Kayondo
27
6
431
0
0
0
0
44
Marin Denis
19
0
0
0
0
0
0
7
Nastasie Ionut
32
6
207
0
0
2
0
14
Stan Abel
20
0
0
0
0
0
0
20
Tira Catalin
30
4
89
0
0
0
0
91
Trica Atanas
20
3
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprescu Daniel
52
Quảng cáo