CSM Slatina (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CSM Slatina
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
CSM Slatina
Sân vận động:
Sân vận động May 1
(Slatina)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Racasan Mihai
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baraitaru Mario
18
4
360
0
0
1
0
Dragu Denis
20
2
128
1
0
1
0
39
Mitran Ionut
23
4
323
0
0
1
0
25
Oltean Tudor
22
1
90
0
0
0
0
4
Sima Alexandru
23
2
180
0
0
1
0
19
Toma Calin
33
4
360
0
0
0
0
Trascu Andrei
28
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chibsah Raman
32
4
224
0
0
3
1
97
Lapadatescu Robert
18
5
317
0
0
1
0
9
Leata George
21
5
222
2
0
1
0
Mihaiu Andreas
26
5
214
0
0
0
0
Pacionel Emilian
24
4
163
0
0
1
0
23
Prejmerean Vlad
27
5
370
0
0
0
0
Radu Constantin
28
3
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hernando Rodrigo
25
5
263
0
0
0
0
19
Lupu Marius
26
2
79
0
0
0
0
Mahrez Kayondo
28
5
171
0
0
2
0
Nastasie Ionut
33
4
169
0
0
1
0
91
Siafa Oscar
27
5
347
0
0
0
0
6
Stan Abel
21
4
360
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niculescu Claudiu
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Pricopi Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
90
Racasan Mihai
18
5
450
0
0
0
0
12
Toroc Paul
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baraitaru Mario
18
4
360
0
0
1
0
Dragu Denis
20
2
128
1
0
1
0
5
Gherghe Robert
29
0
0
0
0
0
0
39
Mitran Ionut
23
4
323
0
0
1
0
25
Oltean Tudor
22
1
90
0
0
0
0
4
Sima Alexandru
23
2
180
0
0
1
0
19
Toma Calin
33
4
360
0
0
0
0
Trascu Andrei
28
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chibsah Raman
32
4
224
0
0
3
1
97
Lapadatescu Robert
18
5
317
0
0
1
0
9
Leata George
21
5
222
2
0
1
0
Mihaiu Andreas
26
5
214
0
0
0
0
Pacionel Emilian
24
4
163
0
0
1
0
23
Prejmerean Vlad
27
5
370
0
0
0
0
Radu Constantin
28
3
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alexe Andrei
17
0
0
0
0
0
0
20
Hernando Rodrigo
25
5
263
0
0
0
0
23
Ilie Luca
19
0
0
0
0
0
0
19
Lupu Marius
26
2
79
0
0
0
0
Mahrez Kayondo
28
5
171
0
0
2
0
Miu Bogdan
18
0
0
0
0
0
0
Nastasie Ionut
33
4
169
0
0
1
0
91
Siafa Oscar
27
5
347
0
0
0
0
6
Stan Abel
21
4
360
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niculescu Claudiu
49