Alexandria (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alexandria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Alexandria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Achiriloaiei Alexandru
22
2
27
0
0
0
0
32
Balauru Dragos
34
10
900
0
0
1
0
12
Cristica Iosif
30
15
1319
0
0
3
0
32
Mircea Sil
?
1
7
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acuna Matias
30
9
507
0
0
5
0
34
Avram Costel
22
9
608
0
0
2
0
15
Cana Stefan
23
22
1740
2
0
7
0
34
Lumbu Nestorly
26
8
676
1
0
2
0
31
Nedelea Gabriel
23
16
1160
0
0
4
0
8
Rasdan Florin
29
6
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Calin Alberto
18
10
712
1
0
0
0
17
Cretu Geani
24
14
882
2
0
1
0
23
Desabato Leandro
34
9
558
0
0
2
0
33
Georgescu Vladimir
27
18
1498
0
0
4
1
26
Izata Diogo
27
8
531
0
0
2
0
18
Mohora Nicolae
?
1
23
0
0
0
0
20
Neaga Andi
18
9
339
1
0
0
0
11
Raducan Mario
19
8
356
0
0
0
0
6
Sala David
19
6
415
0
0
1
0
18
Tirnacop Daniel
26
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albeanu David
?
1
21
1
0
0
0
10
Jerdea Robert
20
19
1022
1
0
1
0
7
Maxim Laurentiu
20
6
246
0
0
0
0
29
Omoh Michael
32
9
706
0
0
1
0
19
Yameogo Blaise
30
4
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panzaru Allin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Achiriloaiei Alexandru
22
2
27
0
0
0
0
32
Balauru Dragos
34
10
900
0
0
1
0
12
Cristica Iosif
30
15
1319
0
0
3
0
32
Mircea Sil
?
1
7
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acuna Matias
30
9
507
0
0
5
0
34
Avram Costel
22
9
608
0
0
2
0
15
Cana Stefan
23
22
1740
2
0
7
0
34
Lumbu Nestorly
26
8
676
1
0
2
0
31
Nedelea Gabriel
23
16
1160
0
0
4
0
8
Rasdan Florin
29
6
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Calin Alberto
18
10
712
1
0
0
0
17
Cretu Geani
24
14
882
2
0
1
0
23
Desabato Leandro
34
9
558
0
0
2
0
33
Georgescu Vladimir
27
18
1498
0
0
4
1
26
Izata Diogo
27
8
531
0
0
2
0
18
Mohora Nicolae
?
1
23
0
0
0
0
20
Neaga Andi
18
9
339
1
0
0
0
11
Raducan Mario
19
8
356
0
0
0
0
6
Sala David
19
6
415
0
0
1
0
18
Tirnacop Daniel
26
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albeanu David
?
1
21
1
0
0
0
10
Jerdea Robert
20
19
1022
1
0
1
0
7
Maxim Laurentiu
20
6
246
0
0
0
0
29
Omoh Michael
32
9
706
0
0
1
0
19
Yameogo Blaise
30
4
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panzaru Allin
48
Quảng cáo
Quảng cáo