Balti (Bóng đá, Moldova). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Balti
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Balti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Moldovan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Namasco Stanislav
37
1
90
0
0
0
0
33
Nazarciuc Artur
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agbodzie Abbey
24
2
92
0
0
0
0
6
Gau Alexandru
20
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
30
3
179
1
0
0
0
8
Chelari Ruslan
25
2
174
0
0
0
0
11
Danu Daniel
21
2
179
0
0
1
0
30
Kleiton
25
2
180
0
0
0
0
7
Nsue Federico
27
3
58
1
0
0
0
19
Pascaluta Cristian
18
3
56
2
0
0
0
9
Yakovlev Vadim
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
26
4
174
3
0
1
0
17
Damascan Ilie
28
2
179
1
0
0
0
20
Dedov Alexandru
34
2
158
0
0
0
0
29
Edema Peter
21
2
101
0
0
0
0
18
Rebenja Eugeniu
29
2
81
0
0
0
0
24
Rogac Dumitru
25
2
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Namasco Stanislav
37
1
90
0
0
0
0
33
Nazarciuc Artur
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agbodzie Abbey
24
2
92
0
0
0
0
6
Gau Alexandru
20
2
9
0
0
0
0
24
Rogac Radu
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
30
3
179
1
0
0
0
8
Chelari Ruslan
25
2
174
0
0
0
0
11
Danu Daniel
21
2
179
0
0
1
0
30
Kleiton
25
2
180
0
0
0
0
2
Medina Alvaro Bely
30
0
0
0
0
0
0
7
Nsue Federico
27
3
58
1
0
0
0
7
Nsue Luis
26
0
0
0
0
0
0
19
Pascaluta Cristian
18
3
56
2
0
0
0
9
Yakovlev Vadim
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
26
4
174
3
0
1
0
17
Damascan Ilie
28
2
179
1
0
0
0
20
Dedov Alexandru
34
2
158
0
0
0
0
29
Edema Peter
21
2
101
0
0
0
0
18
Rebenja Eugeniu
29
2
81
0
0
0
0
24
Rogac Dumitru
25
2
9
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo