Crystal Palace (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Crystal Palace
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Crystal Palace
Sân vận động:
Selhurst Park
(London)
Sức chứa:
25 486
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Henderson Dean
27
17
1530
0
0
2
0
1
Johnstone Sam
Chấn thương cùi chỏ
31
20
1797
0
0
1
0
31
Matthews Remi
30
1
4
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Joachim
27
37
3330
2
3
6
0
17
Clyne Nathaniel
33
18
1252
0
0
0
0
6
Guehi Marc
23
24
1949
0
1
2
0
3
Mitchell Tyrick
24
36
3119
2
3
6
0
12
Munoz Daniel
27
15
1350
0
3
4
0
26
Richards Chris
24
25
2004
1
1
3
0
44
Riedewald Jairo
27
8
233
0
0
0
0
5
Tomkins James
35
3
6
0
0
0
0
2
Ward Joel
34
26
1984
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ahamada Naouirou
22
20
352
0
0
4
1
28
Doucoure Cheick
Chấn thương gót chân Achilles
24
11
920
0
0
2
0
10
Eze Eberechi
25
26
1980
9
3
3
0
19
Hughes Will
29
30
1905
0
1
6
0
8
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
29
27
2390
1
1
8
0
11
Matheus Franca
Chấn thương cơ
20
10
233
0
1
1
0
7
Olise Michael
22
18
1191
10
5
0
0
52
Ozoh David
19
9
155
0
0
1
0
49
Rak-Sakyi Jesuran
21
6
136
0
0
0
0
15
Schlupp Jeffrey
31
29
1367
2
2
1
0
20
Wharton Adam
20
15
1219
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayew Jordan
32
34
2553
4
7
9
1
22
Edouard Odsonne
26
29
1552
7
0
4
0
14
Mateta Jean-Philippe
26
34
2218
13
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glasner Oliver
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Henderson Dean
27
1
19
0
0
0
0
1
Johnstone Sam
Chấn thương cùi chỏ
31
2
162
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clyne Nathaniel
33
2
180
0
0
0
0
6
Guehi Marc
23
2
52
0
0
0
0
4
Holding Rob
Chấn thương
28
1
90
0
0
1
0
3
Mitchell Tyrick
24
2
180
0
0
0
0
26
Richards Chris
24
2
180
0
0
0
0
44
Riedewald Jairo
27
2
135
0
0
0
0
5
Tomkins James
35
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ahamada Naouirou
22
1
56
0
0
0
0
28
Doucoure Cheick
Chấn thương gót chân Achilles
24
1
59
0
0
0
0
10
Eze Eberechi
25
2
67
0
2
0
0
19
Hughes Will
29
1
31
0
0
0
0
8
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
29
1
90
0
0
0
0
52
Ozoh David
19
1
11
0
0
0
0
49
Rak-Sakyi Jesuran
21
2
101
0
0
0
0
15
Schlupp Jeffrey
31
2
95
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayew Jordan
32
2
126
0
1
0
0
22
Edouard Odsonne
26
1
90
1
0
0
0
14
Mateta Jean-Philippe
26
2
180
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glasner Oliver
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Henderson Dean
27
1
90
0
0
0
0
1
Johnstone Sam
Chấn thương cùi chỏ
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Joachim
27
2
180
0
0
1
0
17
Clyne Nathaniel
33
2
149
0
0
0
0
6
Guehi Marc
23
2
180
0
0
0
0
3
Mitchell Tyrick
24
2
154
0
0
0
0
26
Richards Chris
24
2
180
0
0
0
0
44
Riedewald Jairo
27
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ahamada Naouirou
22
2
47
0
0
0
0
10
Eze Eberechi
25
2
154
0
0
1
0
19
Hughes Will
29
2
110
0
0
0
0
8
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
29
2
156
0
0
1
0
11
Matheus Franca
Chấn thương cơ
20
2
98
0
0
0
0
52
Ozoh David
19
2
25
0
0
0
0
15
Schlupp Jeffrey
31
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Edouard Odsonne
26
2
78
0
0
0
0
14
Mateta Jean-Philippe
26
2
110
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glasner Oliver
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Henderson Dean
27
19
1639
0
0
2
0
1
Johnstone Sam
Chấn thương cùi chỏ
31
23
2049
0
0
1
0
31
Matthews Remi
30
1
4
0
0
0
0
1
Whitworth Joe
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Joachim
27
39
3510
2
3
7
0
17
Clyne Nathaniel
33
22
1581
0
0
0
0
6
Guehi Marc
23
28
2181
0
1
2
0
4
Holding Rob
Chấn thương
28
1
90
0
0
1
0
2
Imray Daniel
20
0
0
0
0
0
0
3
Mitchell Tyrick
24
40
3453
2
3
6
0
12
Munoz Daniel
27
15
1350
0
3
4
0
26
Richards Chris
24
29
2364
1
1
3
0
44
Riedewald Jairo
27
11
395
0
0
0
0
5
Tomkins James
35
4
90
0
0
0
0
2
Ward Joel
34
26
1984
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ahamada Naouirou
22
23
455
0
0
4
1
8
Devenny Justin
20
0
0
0
0
0
0
28
Doucoure Cheick
Chấn thương gót chân Achilles
24
12
979
0
0
2
0
10
Eze Eberechi
25
30
2201
9
5
4
0
19
Hughes Will
29
33
2046
0
1
6
0
8
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
29
30
2636
1
1
9
0
11
Matheus Franca
Chấn thương cơ
20
12
331
0
1
1
0
7
Olise Michael
22
18
1191
10
5
0
0
52
Ozoh David
19
12
191
0
0
1
0
49
Rak-Sakyi Jesuran
21
8
237
0
0
0
0
11
Raymond Jadan
20
0
0
0
0
0
0
4
Rodney Kaden
19
0
0
0
0
0
0
15
Schlupp Jeffrey
31
33
1623
2
3
1
0
20
Wharton Adam
20
15
1219
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayew Jordan
32
36
2679
4
8
9
1
22
Edouard Odsonne
26
32
1720
8
0
4
0
14
Mateta Jean-Philippe
26
38
2508
16
4
5
0
10
Mathurin Roshaun
20
0
0
0
0
0
0
7
Umeh Franco
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glasner Oliver
49
Quảng cáo
Quảng cáo