Crotone (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Crotone
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Crotone
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Coppa Italia
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
21
9
742
0
0
1
0
1
Dini Andrea
28
29
2589
0
0
3
0
12
Valentini Alex
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
30
9
794
0
0
3
0
5
Bove Davide
25
18
984
0
0
6
0
14
Crialese Carlo
31
18
1059
1
0
2
0
6
Gigliotti Guillaume
34
20
1393
2
0
6
1
3
Giron Maxime
29
34
2763
1
0
3
0
21
Leo Daniel
22
25
1953
0
0
5
1
18
Loiacono Giuseppe
32
33
2824
1
0
8
0
15
Negro Di Stefano Vinicius
21
15
1018
1
0
2
0
2
Papini Federico
24
14
906
0
0
4
0
33
Rispoli Andrea
35
11
685
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Altobelli Daniele
31
1
90
0
0
1
0
26
D'Angelo Sonny
28
7
321
1
0
2
0
27
D'Errico Andrea
32
12
482
0
0
3
0
8
Felippe Martello Lucas
24
32
1562
2
0
2
0
11
Kostadinov Dimitar
24
9
229
0
0
0
0
32
Stronati Riccardo
27
1
31
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
25
36
3149
3
0
10
0
28
Vitale Mattia
26
27
1677
2
0
2
0
23
Zanellato Niccolo
25
13
969
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruzzaniti Giovanni
23
20
565
1
0
1
0
29
Cantisani Raffaele
19
12
96
0
0
0
0
10
Comi Gianmario
32
13
465
1
0
3
0
7
D'Ursi Eugenio
28
37
2710
3
0
6
0
9
Gomez Guido
29
36
2489
15
0
2
0
23
Jurcec Jurica
22
5
50
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
25
29
2085
15
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dini Andrea
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bove Davide
25
1
90
0
0
1
0
6
Gigliotti Guillaume
34
1
31
0
0
0
0
3
Giron Maxime
29
1
120
0
0
0
0
2
Papini Federico
24
1
120
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Felippe Martello Lucas
24
1
73
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
25
1
120
0
0
0
0
28
Vitale Mattia
26
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruzzaniti Giovanni
23
1
63
0
0
0
0
29
Cantisani Raffaele
19
1
16
0
0
0
0
7
D'Ursi Eugenio
28
1
105
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
25
1
73
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Crialese Carlo
31
1
120
0
0
0
0
3
Giron Maxime
29
1
30
0
0
0
0
18
Loiacono Giuseppe
32
1
46
0
0
0
0
15
Negro Di Stefano Vinicius
21
1
75
0
0
0
0
2
Papini Federico
24
1
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tribuzzi Alessio
25
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruzzaniti Giovanni
23
1
120
2
0
0
0
29
Cantisani Raffaele
19
1
72
0
0
0
0
7
D'Ursi Eugenio
28
1
49
0
0
0
0
23
Jurcec Jurica
22
1
88
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
25
1
120
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
21
10
862
0
0
1
0
1
Dini Andrea
28
30
2709
0
0
3
0
12
Valentini Alex
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
30
9
794
0
0
3
0
5
Bove Davide
25
19
1074
0
0
7
0
45
Coscia Walter
18
0
0
0
0
0
0
14
Crialese Carlo
31
19
1179
1
0
2
0
34
D’Aprile Giovanni
18
0
0
0
0
0
0
6
Gigliotti Guillaume
34
21
1424
2
0
6
1
3
Giron Maxime
29
36
2913
1
0
3
0
21
Leo Daniel
22
25
1953
0
0
5
1
18
Loiacono Giuseppe
32
34
2870
1
0
8
0
44
Martino Antonio
22
0
0
0
0
0
0
15
Negro Di Stefano Vinicius
21
16
1093
1
0
2
0
2
Papini Federico
24
16
1101
0
1
5
0
33
Rispoli Andrea
35
11
685
0
0
0
0
43
Tarantino
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Altobelli Daniele
31
1
90
0
0
1
0
63
Costa Riccardo
20
0
0
0
0
0
0
26
D'Angelo Sonny
28
7
321
1
0
2
0
27
D'Errico Andrea
32
12
482
0
0
3
0
8
Felippe Martello Lucas
24
33
1635
2
0
2
0
55
Greco Francesco
17
0
0
0
0
0
0
11
Kostadinov Dimitar
24
9
229
0
0
0
0
35
Ranieri Antonio
20
0
0
0
0
0
0
32
Stronati Riccardo
27
1
31
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
25
38
3389
3
0
11
0
28
Vitale Mattia
26
28
1797
2
0
2
0
23
Zanellato Niccolo
25
13
969
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Aprile Alessio
18
0
0
0
0
0
0
17
Bruzzaniti Giovanni
23
22
748
3
0
1
0
29
Cantisani Raffaele
19
14
184
0
0
0
0
10
Comi Gianmario
32
13
465
1
0
3
0
7
D'Ursi Eugenio
28
39
2864
3
0
6
0
9
Gomez Guido
29
36
2489
15
0
2
0
23
Jurcec Jurica
22
6
138
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
25
31
2278
17
0
7
0
47
Voncina Diego
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo