Croatia Zmijavci (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Croatia Zmijavci
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Croatia Zmijavci
Sân vận động:
Stadion ŠRC Marijan Šuto Mrma
(Zmijavci)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barbic Frane
24
0
0
0
0
1
0
1
Gudelj Mario
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arkovic Tomislav
19
3
33
0
0
1
0
13
Baturina Josip
20
5
333
0
0
0
0
5
Culina Domagoj
19
5
230
1
0
0
0
23
Klancir Patrick
20
6
461
0
0
3
0
17
Klopp Alexandre
24
6
528
0
0
0
0
11
Suto Marko
22
6
540
0
0
2
0
16
Suto Mate
27
6
533
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bastos Rodrigo
25
4
213
0
0
1
0
7
Golub Andrej
19
3
61
1
0
2
0
18
Ivankovic Roko
24
6
535
0
0
1
0
20
Jug Patrick
22
6
310
0
0
3
0
6
Kayky Alves
21
2
90
0
0
0
0
10
Krizmanic Tomislav
23
6
446
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gec Vilim
19
5
239
1
0
0
0
9
Maretic Matej
22
6
385
1
0
0
0
6
Sisko Nikola
24
5
252
1
0
0
0
14
Zuzul Sime
28
3
207
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barbic Frane
24
0
0
0
0
1
0
12
Gudelj Leon
18
0
0
0
0
0
0
1
Gudelj Mario
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arkovic Tomislav
19
3
33
0
0
1
0
13
Baturina Josip
20
5
333
0
0
0
0
5
Culina Domagoj
19
5
230
1
0
0
0
23
Klancir Patrick
20
6
461
0
0
3
0
17
Klopp Alexandre
24
6
528
0
0
0
0
4
Puljiz Mate
18
0
0
0
0
0
0
11
Suto Marko
22
6
540
0
0
2
0
16
Suto Mate
27
6
533
0
0
2
0
22
Todoric Ivan
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amkadmi Ayoub Yousfi
21
0
0
0
0
0
0
2
Bastos Rodrigo
25
4
213
0
0
1
0
7
Golub Andrej
19
3
61
1
0
2
0
18
Ivankovic Roko
24
6
535
0
0
1
0
20
Jug Patrick
22
6
310
0
0
3
0
18
Kasalo Antonio
19
0
0
0
0
0
0
6
Kayky Alves
21
2
90
0
0
0
0
15
Kegalj Dino
19
0
0
0
0
0
0
10
Krizmanic Tomislav
23
6
446
0
0
1
0
20
Ljubic Juraj
24
0
0
0
0
0
0
21
Radic Luka
24
0
0
0
0
0
0
13
Sabic Filip
18
0
0
0
0
0
0
10
Sabic Mijo
29
0
0
0
0
0
0
24
Sidibe Mohamed Aly
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brkic Marko
22
0
0
0
0
0
0
8
Gec Vilim
19
5
239
1
0
0
0
19
Kobidze Revaz
21
0
0
0
0
0
0
9
Maretic Matej
22
6
385
1
0
0
0
21
Medvidovic Ivan
16
0
0
0
0
0
0
7
Miljanic Vice
26
0
0
0
0
0
0
6
Sisko Nikola
24
5
252
1
0
0
0
14
Vrcic Jere
19
0
0
0
0
0
0
14
Zuzul Sime
28
3
207
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Quảng cáo