Cracovia (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cracovia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Cracovia
Sân vận động:
Stadion MKS Cracovia
(Kraków)
Sức chứa:
15 016
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrosso Lukas
37
5
450
0
0
2
0
13
Madejski Sebastian
27
27
2430
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bitri Eneo
27
9
765
1
0
1
0
5
Ghita Virgil
25
27
2256
4
0
5
0
15
Glik Kamil
36
11
927
2
0
3
0
22
Hoskonen Arttu
27
26
2156
1
0
2
0
4
Jaroszynski Pawel
30
18
1254
3
1
4
0
24
Jugas Jakub
32
12
1013
0
0
1
0
19
Olafsson David Kristjan
28
9
763
1
3
0
0
3
Skovgaard Andreas
27
22
1743
0
3
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atanasov Jani
24
30
1872
5
2
7
0
17
Bochnak Mateusz
26
23
862
0
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
16
1
6
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
28
22
1572
2
0
5
1
20
Knap Karol
22
28
1405
4
3
4
1
72
Kolec Bartlomiej
20
1
7
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
28
12
429
0
1
0
0
7
Makuch Patryk
25
32
2477
5
3
3
0
18
Oshima Takuto
25
27
1859
0
2
6
0
10
Rakoczy Michal
22
30
2227
5
3
7
0
2
Rapa Cornel
34
21
1160
0
1
1
0
63
Rozga Filip
17
11
206
0
1
1
0
88
Sokolowski Patryk
29
12
918
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kallman Benjamin
25
31
2436
8
6
0
0
21
Smiglewski Kacper
Chấn thương
19
12
299
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrosso Lukas
37
2
210
0
0
0
0
13
Madejski Sebastian
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghita Virgil
25
2
210
0
0
1
0
15
Glik Kamil
36
1
90
0
0
0
0
22
Hoskonen Arttu
27
3
218
0
0
0
0
4
Jaroszynski Pawel
30
1
90
1
0
1
0
24
Jugas Jakub
32
2
172
0
0
0
0
3
Skovgaard Andreas
27
2
196
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atanasov Jani
24
3
274
1
0
0
0
17
Bochnak Mateusz
26
3
133
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
28
2
133
0
0
0
0
20
Knap Karol
22
3
253
0
0
1
0
72
Kolec Bartlomiej
20
2
42
0
0
0
0
7
Makuch Patryk
25
2
99
0
0
2
0
18
Oshima Takuto
25
3
223
1
0
1
0
2
Rapa Cornel
34
3
288
0
0
1
0
63
Rozga Filip
17
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Doba Szymon
18
1
52
0
0
1
0
9
Kallman Benjamin
25
3
259
0
0
0
0
21
Smiglewski Kacper
Chấn thương
19
3
150
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Golonka Konrad
?
0
0
0
0
0
0
31
Hrosso Lukas
37
7
660
0
0
2
0
13
Madejski Sebastian
27
28
2520
0
1
1
0
30
Wilk Adam
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bitri Eneo
27
9
765
1
0
1
0
50
Dziewicki Franciszek
18
0
0
0
0
0
0
5
Ghita Virgil
25
29
2466
4
0
6
0
15
Glik Kamil
36
12
1017
2
0
3
0
22
Hoskonen Arttu
27
29
2374
1
0
2
0
4
Jaroszynski Pawel
30
19
1344
4
1
5
0
24
Jugas Jakub
32
14
1185
0
0
1
0
19
Olafsson David Kristjan
28
9
763
1
3
0
0
3
Skovgaard Andreas
27
24
1939
0
3
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atanasov Jani
24
33
2146
6
2
7
0
17
Bochnak Mateusz
26
26
995
0
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
16
1
6
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
28
24
1705
2
0
5
1
20
Knap Karol
22
31
1658
4
3
5
1
72
Kolec Bartlomiej
20
3
49
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
28
12
429
0
1
0
0
7
Makuch Patryk
25
34
2576
5
3
5
0
18
Oshima Takuto
25
30
2082
1
2
7
0
10
Rakoczy Michal
22
30
2227
5
3
7
0
2
Rapa Cornel
34
24
1448
0
1
2
0
63
Rozga Filip
17
12
228
0
1
1
0
88
Sokolowski Patryk
29
12
918
0
0
2
0
Wierzbicki Adam
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Doba Szymon
18
1
52
0
0
1
0
9
Kallman Benjamin
25
34
2695
8
6
0
0
21
Smiglewski Kacper
Chấn thương
19
15
449
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Quảng cáo
Quảng cáo