Cracovia (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cracovia
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Cracovia
Sân vận động:
Stadion MKS Cracovia
(Kraków)
Sức chứa:
15 016
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Madejski Sebastian
28
3
270
0
0
0
0
27
Ravas Henrich
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Henriksson Gustav
27
7
621
0
0
1
0
19
Olafsson David Kristjan
30
6
502
0
0
3
0
39
Perkovic Mauro
22
4
189
2
0
1
1
21
Sutalo Bosko
25
2
99
0
0
0
0
66
Wojcik Oskar
22
7
611
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ammari Amir
28
7
584
0
2
1
0
22
Biedrzycki Maria
22
2
35
0
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
17
2
46
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
30
7
630
1
2
3
0
70
Kameri Dijon
21
5
107
0
0
0
0
43
Klich Mateusz
35
2
70
0
0
0
0
20
Knap Karol
23
6
178
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
29
7
630
0
2
1
0
79
Pila Dominik
24
6
532
0
1
1
0
7
Praszelik Mateusz
24
3
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hasic Ajdin
Chấn thương đùi
23
3
192
3
1
0
0
17
Minchev Martin
24
7
512
2
1
0
0
9
Stojilkovic Filip
25
7
620
5
1
3
0
18
Zahiroleslam Kahveh
23
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cymerys Konrad
16
0
0
0
0
0
0
91
Golonka Konrad
18
0
0
0
0
0
0
13
Madejski Sebastian
28
3
270
0
0
0
0
27
Ravas Henrich
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Henriksson Gustav
27
7
621
0
0
1
0
24
Jugas Jakub
33
0
0
0
0
0
0
19
Olafsson David Kristjan
30
6
502
0
0
3
0
39
Perkovic Mauro
22
4
189
2
0
1
1
21
Sutalo Bosko
25
2
99
0
0
0
0
4
Traore Brahim
21
0
0
0
0
0
0
26
Walaszek Tomasz
20
0
0
0
0
0
0
66
Wojcik Oskar
22
7
611
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ammari Amir
28
7
584
0
2
1
0
22
Biedrzycki Maria
22
2
35
0
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
17
2
46
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
30
7
630
1
2
3
0
70
Kameri Dijon
21
5
107
0
0
0
0
43
Klich Mateusz
35
2
70
0
0
0
0
20
Knap Karol
23
6
178
0
0
0
0
72
Lachowicz Oskar
20
0
0
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
29
7
630
0
2
1
0
79
Pila Dominik
24
6
532
0
1
1
0
28
Polak Dawid
17
0
0
0
0
0
0
7
Praszelik Mateusz
24
3
106
0
0
1
0
10
Rakoczy Michal
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksic Milan
20
0
0
0
0
0
0
14
Hasic Ajdin
Chấn thương đùi
23
3
192
3
1
0
0
17
Minchev Martin
24
7
512
2
1
0
0
9
Stojilkovic Filip
25
7
620
5
1
3
0
18
Zahiroleslam Kahveh
23
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
43