Covilha (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Covilha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Covilha
Sân vận động:
Estádio José Santos Pinto
(Covilhã)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Igor
37
7
545
0
0
0
0
71
Joao Goncalo
24
14
1256
0
0
2
0
30
Makaridze Georgi
34
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adams Mohammed
23
21
1829
2
0
5
1
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
29
2428
3
0
8
1
2
Coelho Vasco
30
13
771
1
0
2
1
13
Michel
25
30
2019
0
0
6
0
44
Monteiro Isaac
20
6
406
0
0
3
1
6
Moreira Tiago
36
23
1652
1
0
3
0
23
Pereira Jose
20
14
345
0
0
1
0
24
Tomas Nuno
28
14
1095
1
0
2
0
5
Ze Simao
24
4
345
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Borges Mario
23
6
122
0
0
0
0
14
Brito Gomes Pedro Dinis
18
1
4
0
0
0
0
18
Bruninho
24
17
1435
3
0
4
0
87
Ferreira Rodrigo
22
19
740
0
0
3
0
82
Figueiredo Bruno
24
13
570
1
0
1
0
8
Gilberto
37
20
1565
5
0
6
0
80
Renato
25
13
1073
0
0
5
0
21
Valente Afonso
23
11
474
0
0
2
0
10
Ze Tiago
35
22
1331
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benedict Elijah
22
29
2394
8
0
5
0
90
Campos Paulo
24
12
186
1
0
1
0
9
Chico
25
19
736
4
0
2
0
15
Ferreira Diogo
22
22
911
2
0
2
0
20
Gildo
29
28
1602
1
0
3
0
19
Joao Vasco
29
30
1614
4
0
5
0
17
Opeyemi Monsuru
20
18
918
3
0
3
0
7
Traquina
35
29
2125
2
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Joao Goncalo
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adams Mohammed
23
1
28
0
0
0
1
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
1
90
0
0
0
0
2
Coelho Vasco
30
1
58
0
0
0
0
13
Michel
25
1
53
0
0
0
0
6
Moreira Tiago
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Borges Mario
23
1
80
0
0
0
0
18
Bruninho
24
1
80
0
0
0
0
87
Ferreira Rodrigo
22
1
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benedict Elijah
22
1
90
0
0
0
0
90
Campos Paulo
24
1
11
0
0
0
0
15
Ferreira Diogo
22
1
11
1
0
0
0
20
Gildo
29
1
38
0
0
0
0
19
Joao Vasco
29
1
33
0
0
0
0
7
Traquina
35
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Igor
37
7
545
0
0
0
0
71
Joao Goncalo
24
15
1346
0
0
2
0
30
Makaridze Georgi
34
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adams Mohammed
23
22
1857
2
0
5
2
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
30
2518
3
0
8
1
2
Coelho Vasco
30
14
829
1
0
2
1
13
Michel
25
31
2072
0
0
6
0
44
Monteiro Isaac
20
6
406
0
0
3
1
6
Moreira Tiago
36
24
1742
1
0
3
0
23
Pereira Jose
20
14
345
0
0
1
0
24
Tomas Nuno
28
14
1095
1
0
2
0
5
Ze Simao
24
4
345
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Andrade Afonso
18
0
0
0
0
0
0
88
Borges Mario
23
7
202
0
0
0
0
14
Brito Gomes Pedro Dinis
18
1
4
0
0
0
0
18
Bruninho
24
18
1515
3
0
4
0
79
Cunha Vasco
19
0
0
0
0
0
0
87
Ferreira Rodrigo
22
20
793
0
0
3
0
82
Figueiredo Bruno
24
13
570
1
0
1
0
8
Gilberto
37
20
1565
5
0
6
0
80
Renato
25
13
1073
0
0
5
0
21
Valente Afonso
23
11
474
0
0
2
0
10
Ze Tiago
35
22
1331
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benedict Elijah
22
30
2484
8
0
5
0
90
Campos Paulo
24
13
197
1
0
1
0
9
Chico
25
19
736
4
0
2
0
15
Ferreira Diogo
22
23
922
3
0
2
0
20
Gildo
29
29
1640
1
0
3
0
19
Joao Vasco
29
31
1647
4
0
5
0
17
Opeyemi Monsuru
20
18
918
3
0
3
0
7
Traquina
35
30
2215
2
0
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo