Costa Adeje Tenerife Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Costa Adeje Tenerife Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Costa Adeje Tenerife Nữ
Sân vận động:
Sân bóng đá Adeje
(Adeje)
Sức chứa:
1 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Maria
22
1
78
0
0
0
0
1
Ramos Alvarez Noelia
25
5
371
0
0
1
1
13
Reis Aline
35
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barroso Agustina
31
22
1823
2
1
1
1
18
Beltran Sanz Beatriz
26
16
1095
0
2
1
0
16
Blanco Claudia
27
26
2213
1
1
4
2
34
Herrera Veronica
24
1
90
0
0
0
0
4
Marrero Andrea
27
13
377
0
1
1
0
23
Pena Rodriguez Raquel
35
15
871
1
3
2
0
14
Ramos Natalia
25
23
1879
0
3
5
0
3
Thais
28
25
2070
3
1
3
0
20
del Valle Maria
29
12
917
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birgul Sadikoglu
24
3
49
0
0
0
0
10
Blom Jassina
29
25
1725
6
1
6
0
12
Falknor Claire
31
6
288
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
35
27
2430
1
0
6
0
6
Hernandez Paola
21
15
773
0
0
1
0
15
Hernandez Sandra
27
16
691
1
1
0
0
28
Larsson Cassandra
22
1
1
0
0
0
0
33
Martinez Flores Barbara Crisbelis
21
2
35
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
23
22
1321
0
1
3
0
21
Pavlovic Sara
28
9
369
0
0
1
0
11
Zaremba Aleksandra
23
12
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babajide Rinsola
25
28
1715
3
7
4
0
27
Delgado Ainhoa
19
4
71
1
0
1
0
8
Koko
33
26
1920
4
3
2
0
24
Monday Gift
22
26
1384
5
1
3
0
17
Perez Maria
40
23
435
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramos Alvarez Noelia
25
1
120
0
0
0
0
13
Reis Aline
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barroso Agustina
31
2
143
0
0
0
0
18
Beltran Sanz Beatriz
26
1
43
0
0
1
0
16
Blanco Claudia
27
2
220
0
0
1
0
4
Marrero Andrea
27
1
44
0
0
0
0
23
Pena Rodriguez Raquel
35
2
240
0
1
0
0
14
Ramos Natalia
25
2
240
0
1
1
0
3
Thais
28
2
240
0
0
0
0
20
del Valle Maria
29
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blom Jassina
29
2
153
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
35
2
240
2
0
1
0
6
Hernandez Paola
21
2
178
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
23
1
98
0
0
0
0
11
Zaremba Aleksandra
23
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babajide Rinsola
25
2
197
0
0
0
0
8
Koko
33
2
185
0
0
0
0
24
Monday Gift
22
2
89
0
0
0
0
17
Perez Maria
40
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Cruz Paola
23
0
0
0
0
0
0
34
Fernandez Maria
22
1
78
0
0
0
0
1
Ramos Alvarez Noelia
25
6
491
0
0
1
1
13
Reis Aline
35
23
2100
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barroso Agustina
31
24
1966
2
1
1
1
18
Beltran Sanz Beatriz
26
17
1138
0
2
2
0
16
Blanco Claudia
27
28
2433
1
1
5
2
34
Herrera Veronica
24
1
90
0
0
0
0
4
Marrero Andrea
27
14
421
0
1
1
0
23
Pena Rodriguez Raquel
35
17
1111
1
4
2
0
14
Ramos Natalia
25
25
2119
0
4
6
0
3
Thais
28
27
2310
3
1
3
0
20
del Valle Maria
29
13
938
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birgul Sadikoglu
24
3
49
0
0
0
0
10
Blom Jassina
29
27
1878
6
1
6
0
12
Falknor Claire
31
6
288
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
35
29
2670
3
0
7
0
6
Hernandez Paola
21
17
951
0
0
1
0
15
Hernandez Sandra
27
16
691
1
1
0
0
28
Larsson Cassandra
22
1
1
0
0
0
0
33
Martinez Flores Barbara Crisbelis
21
2
35
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
23
23
1419
0
1
3
0
21
Pavlovic Sara
28
9
369
0
0
1
0
11
Zaremba Aleksandra
23
13
471
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babajide Rinsola
25
30
1912
3
7
4
0
27
Delgado Ainhoa
19
4
71
1
0
1
0
8
Koko
33
28
2105
4
3
2
0
24
Monday Gift
22
28
1473
5
1
3
0
17
Perez Maria
40
24
491
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
34
Quảng cáo
Quảng cáo