Cosenza (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cosenza
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cosenza
Sân vận động:
Stadio San Vito-Luigi Marulla
(Cosenza)
Sức chứa:
20 987
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Marson Leonardo
26
2
124
0
0
0
0
1
Micai Alessandro
30
37
3297
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camporese Michele
32
19
1710
1
0
5
0
17
Cimino Baldovino
20
16
791
0
1
2
0
11
D'Orazio Tommaso
34
25
1719
1
3
10
0
6
Fontanarosa Alessandro
21
21
1078
0
0
7
0
99
Frabotta Gianluca
24
15
1135
3
1
4
0
18
Gyamfi Bright
28
11
950
0
1
2
0
27
Martino Pietro
26
10
879
0
0
1
0
13
Meroni Andrea
27
23
2004
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Calo Giacomo
27
32
2341
1
8
6
1
34
Florenzi Aldo
22
28
1075
0
1
8
0
26
Praszelik Mateusz
23
26
1651
0
0
12
1
23
Venturi Michael
25
30
2565
2
0
16
1
24
Viviani Mattia
23
15
452
0
0
4
0
42
Voca Idriz
27
34
1583
3
2
5
0
98
Zuccon Federico
21
29
1897
0
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonucci Mirko
25
13
850
1
1
1
0
31
Canotto Luigi
30
23
697
1
0
4
0
19
Crespi Valerio
19
20
309
1
0
1
0
10
Forte Francesco
31
31
1668
5
1
4
0
7
Marras Manuel
30
33
2207
2
7
7
1
30
Mazzocchi Simone
25
35
2400
4
3
5
0
36
Novello Jahce
19
1
9
0
0
0
0
9
Tutino Gennaro
27
35
2813
20
3
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micai Alessandro
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cimino Baldovino
20
1
34
0
0
0
0
11
D'Orazio Tommaso
34
1
120
0
0
0
0
27
Martino Pietro
26
1
120
0
0
0
0
13
Meroni Andrea
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Calo Giacomo
27
1
100
0
1
2
1
26
Praszelik Mateusz
23
1
41
0
0
1
0
23
Venturi Michael
25
1
87
0
0
0
0
42
Voca Idriz
27
1
80
0
0
0
0
98
Zuccon Federico
21
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Crespi Valerio
19
1
34
0
0
0
0
7
Marras Manuel
30
1
51
0
0
0
0
30
Mazzocchi Simone
25
1
120
1
0
0
0
9
Tutino Gennaro
27
1
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Castelnuovo Mirko
?
0
0
0
0
0
0
12
Lai Alessandro
23
0
0
0
0
0
0
77
Marson Leonardo
26
2
124
0
0
0
0
1
Micai Alessandro
30
38
3417
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Barone Antonio
?
0
0
0
0
0
0
5
Camporese Michele
32
19
1710
1
0
5
0
17
Cimino Baldovino
20
17
825
0
1
2
0
11
D'Orazio Tommaso
34
26
1839
1
3
10
0
6
Fontanarosa Alessandro
21
21
1078
0
0
7
0
99
Frabotta Gianluca
24
15
1135
3
1
4
0
18
Gyamfi Bright
28
11
950
0
1
2
0
27
Martino Pietro
26
11
999
0
0
1
0
13
Meroni Andrea
27
24
2124
0
0
2
0
35
Occhiuto Daniele
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Calo Giacomo
27
33
2441
1
9
8
2
34
Florenzi Aldo
22
28
1075
0
1
8
0
26
Praszelik Mateusz
23
27
1692
0
0
13
1
23
Venturi Michael
25
31
2652
2
0
16
1
24
Viviani Mattia
23
15
452
0
0
4
0
42
Voca Idriz
27
35
1663
3
2
5
0
98
Zuccon Federico
21
30
1984
0
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonucci Mirko
25
13
850
1
1
1
0
31
Canotto Luigi
30
23
697
1
0
4
0
19
Crespi Valerio
19
21
343
1
0
1
0
10
Forte Francesco
31
31
1668
5
1
4
0
7
Marras Manuel
30
34
2258
2
7
7
1
30
Mazzocchi Simone
25
36
2520
5
3
5
0
36
Novello Jahce
19
1
9
0
0
0
0
9
Tutino Gennaro
27
36
2893
21
3
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
49
Quảng cáo
Quảng cáo