Constantine (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Constantine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
Constantine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouhalfaya Zakaria
26
18
1555
0
0
5
1
1
Boussouf Kheireddine
36
7
630
0
0
1
0
23
Necir Abdelmalek
32
1
65
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baouche Houari
28
25
2250
0
0
0
0
17
Belaili Amir
33
6
532
0
0
0
0
24
Bouguerra Aimen
27
6
389
0
0
0
0
19
Derradji Eddine Chams
32
9
320
0
0
1
0
26
Kaibou Abdelkader
26
7
331
0
0
0
0
20
Madani Mohamed
32
23
2070
1
0
4
0
25
Rebiai Miloud
30
10
535
2
0
0
0
5
Zaalani Nasreddine
31
24
1981
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Belhadj Chekal
21
17
649
1
0
1
0
6
Benchaira Mohamed
32
25
1989
2
0
3
0
12
Meddahi Oussama
33
16
1156
0
0
1
0
18
Merbah Messala
29
20
1478
0
0
4
0
15
Messibah Zakaria
28
18
863
0
0
4
0
11
Temine Mounder
22
21
945
6
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belhocini Abdennour
27
23
1469
5
0
4
1
9
Benchaa Zakaria
27
18
986
3
0
1
0
21
Benmessabih Mohamed
28
11
193
1
0
0
0
10
Dib Brahim
30
25
2047
12
0
4
0
27
Khaldi Ahmed
25
17
976
6
0
1
0
14
Meye Axel
28
7
459
0
0
0
0
Nkembe Enow
24
4
129
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouhalfaya Zakaria
26
18
1555
0
0
5
1
1
Boussouf Kheireddine
36
7
630
0
0
1
0
23
Necir Abdelmalek
32
1
65
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baouche Houari
28
25
2250
0
0
0
0
17
Belaili Amir
33
6
532
0
0
0
0
24
Bouguerra Aimen
27
6
389
0
0
0
0
19
Derradji Eddine Chams
32
9
320
0
0
1
0
26
Kaibou Abdelkader
26
7
331
0
0
0
0
20
Madani Mohamed
32
23
2070
1
0
4
0
25
Rebiai Miloud
30
10
535
2
0
0
0
5
Zaalani Nasreddine
31
24
1981
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Belhadj Chekal
21
17
649
1
0
1
0
4
Bellaouel Laid
23
0
0
0
0
0
0
6
Benchaira Mohamed
32
25
1989
2
0
3
0
12
Meddahi Oussama
33
16
1156
0
0
1
0
18
Merbah Messala
29
20
1478
0
0
4
0
15
Messibah Zakaria
28
18
863
0
0
4
0
11
Temine Mounder
22
21
945
6
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belhocini Abdennour
27
23
1469
5
0
4
1
9
Benchaa Zakaria
27
18
986
3
0
1
0
21
Benmessabih Mohamed
28
11
193
1
0
0
0
10
Dib Brahim
30
25
2047
12
0
4
0
27
Khaldi Ahmed
25
17
976
6
0
1
0
14
Meye Axel
28
7
459
0
0
0
0
Nkembe Enow
24
4
129
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo