Constantine (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Constantine
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Algeria
Constantine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Necir Abdelmalek
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baouche Houari
29
3
268
0
0
0
0
29
Boudrama Achref
29
2
93
0
0
0
0
27
Chikhi Abdelmoumen
29
1
4
0
0
0
0
19
Derradji Eddine Chams
33
1
1
0
0
0
0
5
Ndiaye Melo
30
2
180
0
0
0
0
25
Rebiai Miloud
31
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benchaira Mohamed
33
3
270
0
0
0
0
15
Berkane Mostafa
22
3
270
1
0
2
0
7
Bouzekri Moundhir
23
2
31
0
0
0
0
26
L'Ghoul Nassim
28
1
28
0
0
0
0
12
Meddahi Oussama
34
3
269
0
0
2
0
18
Merbah Messala
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bensayah Redha
31
2
165
0
0
1
0
10
Dib Brahim
32
3
270
1
0
1
0
21
Grine Hatem
20
2
20
0
0
0
0
15
Khalfaoui Ouadjih
20
1
87
1
0
0
0
20
Mouaki Dadi
28
2
90
0
0
0
0
30
Tahar Fethi
31
3
240
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouhalfaya Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
Bouteldja Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
16
Moataz Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
23
Necir Abdelmalek
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ayoune Mounder
19
0
0
0
0
0
0
8
Baouche Houari
29
3
268
0
0
0
0
2
Benadla Abderrahmane
20
0
0
0
0
0
0
Benkaddour Mohammed Haythem
19
0
0
0
0
0
0
29
Boudrama Achref
29
2
93
0
0
0
0
27
Chikhi Abdelmoumen
29
1
4
0
0
0
0
19
Derradji Eddine Chams
33
1
1
0
0
0
0
5
Ndiaye Melo
30
2
180
0
0
0
0
25
Rebiai Miloud
31
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benchaira Mohamed
33
3
270
0
0
0
0
15
Berkane Mostafa
22
3
270
1
0
2
0
7
Bouzekri Moundhir
23
2
31
0
0
0
0
Dali Rayene
20
0
0
0
0
0
0
26
L'Ghoul Nassim
28
1
28
0
0
0
0
12
Meddahi Oussama
34
3
269
0
0
2
0
18
Merbah Messala
31
1
90
0
0
0
0
14
Tapsoba Salifou
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bensayah Redha
31
2
165
0
0
1
0
Bouteldja Djaber
21
0
0
0
0
0
0
10
Dib Brahim
32
3
270
1
0
1
0
21
Grine Hatem
20
2
20
0
0
0
0
15
Khalfaoui Ouadjih
20
1
87
1
0
0
0
20
Mouaki Dadi
28
2
90
0
0
0
0
20
Omoyele Tosin
29
0
0
0
0
0
0
30
Tahar Fethi
31
3
240
0
0
0
0