Comunicaciones (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Comunicaciones
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Comunicaciones
Sân vận động:
Sân vận động Alfredo Ramos
(Buenos Aires)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Otarola Fernando
39
27
2430
0
0
4
1
12
Yzaurralde Cristian
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrechea Nicolas
34
15
1014
0
0
2
0
14
Britez Luciano
21
4
68
0
0
0
0
15
Cabrera Ivo
23
2
22
0
0
0
0
13
Chimino Cristian
37
26
2136
4
0
5
0
14
Compagnucci Renzo
21
12
828
0
0
5
0
3
Di Lena Filipe
24
16
1093
0
0
2
0
6
Ledesma David
26
6
387
0
0
2
1
6
Lopez Martin
25
16
1369
0
0
4
0
6
Mattia Francisco
37
12
1080
0
0
2
0
2
Zabala Gonzalo
29
8
598
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brambillo Maximiliano
28
18
983
2
0
2
0
8
Carruega Sebastian
29
19
775
2
0
5
0
2
Fabello Facundo
36
29
2257
1
0
8
0
5
Friesel Tomas
23
12
622
0
0
2
0
10
Ibanez Joaquin
30
30
2557
4
0
8
0
4
Jaque Gonzalo
28
9
612
0
0
2
0
2
Lopez Facundo
24
13
933
0
0
1
1
13
Molina Manuel
20
2
30
0
0
0
1
18
Pesse Valentin
23
11
286
0
0
0
0
17
Puigdellivol Conrado
24
26
1845
1
0
10
0
20
Ruiz Nicolas
19
1
67
0
0
1
0
17
Ruiz Nicolas
20
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arrighi Adrian
21
14
432
0
0
3
0
19
Bestani Lucas
20
1
24
0
0
1
0
18
Castro Liam
21
3
43
0
0
2
0
19
Diaz Ian
22
7
104
0
0
1
0
11
Maguicha David
21
31
2046
3
0
1
0
20
Rozic Tomas
26
23
760
2
0
2
0
9
Sosa Sergio
31
27
1858
7
0
9
0
7
Tunessi Maximiliano
35
30
2167
6
0
4
0
14
Valenzuela Alejo
20
15
626
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Otarola Fernando
39
27
2430
0
0
4
1
12
Vinas Nehuen
20
0
0
0
0
0
0
12
Yzaurralde Cristian
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrechea Nicolas
34
15
1014
0
0
2
0
14
Britez Luciano
21
4
68
0
0
0
0
15
Cabrera Ivo
23
2
22
0
0
0
0
13
Chimino Cristian
37
26
2136
4
0
5
0
14
Compagnucci Renzo
21
12
828
0
0
5
0
3
Di Lena Filipe
24
16
1093
0
0
2
0
6
Ledesma David
26
6
387
0
0
2
1
6
Lopez Martin
25
16
1369
0
0
4
0
6
Mattia Francisco
37
12
1080
0
0
2
0
2
Zabala Gonzalo
29
8
598
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brambillo Maximiliano
28
18
983
2
0
2
0
8
Carruega Sebastian
29
19
775
2
0
5
0
2
Fabello Facundo
36
29
2257
1
0
8
0
5
Friesel Tomas
23
12
622
0
0
2
0
10
Ibanez Joaquin
30
30
2557
4
0
8
0
4
Jaque Gonzalo
28
9
612
0
0
2
0
2
Lopez Facundo
24
13
933
0
0
1
1
13
Molina Manuel
20
2
30
0
0
0
1
18
Pesse Valentin
23
11
286
0
0
0
0
17
Puigdellivol Conrado
24
26
1845
1
0
10
0
20
Ruiz Nicolas
19
1
67
0
0
1
0
17
Ruiz Nicolas
20
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arrighi Adrian
21
14
432
0
0
3
0
19
Bestani Lucas
20
1
24
0
0
1
0
18
Castro Liam
21
3
43
0
0
2
0
19
Diaz Ian
22
7
104
0
0
1
0
11
Maguicha David
21
31
2046
3
0
1
0
20
Rozic Tomas
26
23
760
2
0
2
0
9
Sosa Sergio
31
27
1858
7
0
9
0
7
Tunessi Maximiliano
35
30
2167
6
0
4
0
14
Valenzuela Alejo
20
15
626
0
0
1
0