Columbus Crew (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Columbus Crew
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Columbus Crew
Sân vận động:
Lower.com Field
(Columbus)
Sức chứa:
20 371
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bush Evan
Chấn thương
38
2
125
0
0
1
0
1
Hagen Nicholas
27
1
56
0
0
0
0
28
Schulte Patrick
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amundsen Malte
26
12
995
0
2
3
0
4
Camacho Rudy
33
9
720
0
0
2
0
21
Cheberko Yevgen
26
8
441
0
0
0
0
23
Farsi Mohamed
24
10
507
1
2
0
0
31
Moreira Steven
29
11
779
1
2
0
0
3
Sands Will
23
5
186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Habroune Taha
18
1
69
0
0
1
0
5
Jones Derrick
27
6
115
0
0
0
1
8
Morris Aiden
22
11
970
2
3
0
0
6
Nagbe Darlington
33
10
848
0
0
1
0
25
Zawadzki Sean
24
10
670
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arfsten Maximilian
23
10
574
2
1
1
0
9
Cucho Hernandez
25
9
729
4
1
1
1
11
Hinestroza Marino
21
8
248
2
0
0
0
20
Matan Alexandru Irinel
24
6
369
0
0
0
0
29
Mrowka Cole
18
1
1
0
0
0
0
17
Ramirez Christian
33
6
180
0
1
0
0
10
Rossi Diego
26
12
946
1
5
2
0
19
Russell-Rowe Jacen
21
9
612
2
0
0
0
14
Yeboah Yaw
27
11
718
0
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nancy Wilfried
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Schulte Patrick
23
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amundsen Malte
26
5
161
0
0
0
0
4
Camacho Rudy
33
4
345
0
0
0
0
21
Cheberko Yevgen
26
6
554
0
0
0
0
23
Farsi Mohamed
24
4
354
0
1
0
0
31
Moreira Steven
29
6
570
0
0
1
0
3
Sands Will
23
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jones Derrick
27
4
210
0
0
1
0
8
Morris Aiden
22
5
360
1
2
2
1
6
Nagbe Darlington
33
6
541
0
0
1
0
25
Zawadzki Sean
24
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arfsten Maximilian
23
3
39
0
0
0
0
9
Cucho Hernandez
25
5
401
2
0
0
0
11
Hinestroza Marino
21
5
282
0
0
0
0
20
Matan Alexandru Irinel
24
4
95
1
2
1
0
17
Ramirez Christian
33
3
114
0
1
0
0
10
Rossi Diego
26
6
498
3
0
0
0
19
Russell-Rowe Jacen
21
6
350
2
1
0
0
14
Yeboah Yaw
27
6
446
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nancy Wilfried
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bush Evan
Chấn thương
38
2
125
0
0
1
0
1
Hagen Nicholas
27
1
56
0
0
0
0
22
Johnson Cole
22
0
0
0
0
0
0
13
Lapkes Stanislav
18
0
0
0
0
0
0
28
Schulte Patrick
23
16
1470
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amundsen Malte
26
17
1156
0
2
3
0
4
Camacho Rudy
33
13
1065
0
0
2
0
21
Cheberko Yevgen
26
14
995
0
0
0
0
23
Farsi Mohamed
24
14
861
1
3
0
0
31
Moreira Steven
29
17
1349
1
2
1
0
3
Sands Will
23
6
216
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Libera Giorgio
18
0
0
0
0
0
0
16
Habroune Taha
18
1
69
0
0
1
0
5
Jones Derrick
27
10
325
0
0
1
1
8
Morris Aiden
22
16
1330
3
5
2
1
6
Nagbe Darlington
33
16
1389
0
0
2
0
6
Pearson Christopher
21
0
0
0
0
0
0
25
Zawadzki Sean
24
14
1030
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arfsten Maximilian
23
13
613
2
1
1
0
9
Cucho Hernandez
25
14
1130
6
1
1
1
11
Hinestroza Marino
21
13
530
2
0
0
0
20
Matan Alexandru Irinel
24
10
464
1
2
1
0
29
Mrowka Cole
18
1
1
0
0
0
0
17
Ramirez Christian
33
9
294
0
2
0
0
10
Rossi Diego
26
18
1444
4
5
2
0
19
Russell-Rowe Jacen
21
15
962
4
1
0
0
14
Yeboah Yaw
27
17
1164
0
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nancy Wilfried
47
Quảng cáo
Quảng cáo