Colorado Rapids (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Colorado Rapids
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Colorado Rapids
Sân vận động:
Dick's Sporting Goods Park
(Commerce City)
Sức chứa:
18 061
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Steffen Zackary
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Lalas
29
2
101
0
0
1
0
22
Anderson Sebastian
21
2
117
0
0
0
0
64
Bombito Moise
24
12
1080
2
0
2
0
34
Edwards Michael
23
1
10
0
0
0
0
5
Maxso Andreas
30
13
1170
0
1
1
0
2
Rosenberry Keegan
30
12
1059
0
0
0
0
99
Travis Jackson
20
2
29
0
0
0
0
3
Vines Sam
24
13
1108
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassett Cole
22
13
1167
4
2
1
0
8
Diack Lamine
23
4
20
0
0
0
0
11
Fernandez Omir
25
13
606
1
0
0
0
18
Larraz Oliver
22
13
1038
0
0
1
0
21
Loffelsend Jasper
26
4
117
0
0
1
0
10
Mihailovic Djordje
25
12
1055
2
6
3
0
20
Ronan Connor
26
5
241
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Kevin
24
11
611
1
3
2
0
24
Frederick Wayne
19
1
1
0
0
0
0
14
Harris Calvin
24
13
643
2
2
1
0
7
Lewis Jonathan
26
6
107
0
0
0
0
9
Rafael Navarro
24
13
1067
7
2
3
0
27
Stewart-Baynes Kimani
Chấn thương
19
5
61
0
1
0
0
77
Yapi-Yapo Darren
19
13
345
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Chris
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bandre Ethan
25
0
0
0
0
0
0
31
Beaudry Adam
18
0
0
0
0
0
0
95
Steffen Zackary
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Lalas
29
2
101
0
0
1
0
22
Anderson Sebastian
21
2
117
0
0
0
0
64
Bombito Moise
24
12
1080
2
0
2
0
34
Edwards Michael
23
1
10
0
0
0
0
5
Maxso Andreas
30
13
1170
0
1
1
0
2
Rosenberry Keegan
30
12
1059
0
0
0
0
99
Travis Jackson
20
2
29
0
0
0
0
43
Uderitz Hal
24
0
0
0
0
0
0
3
Vines Sam
24
13
1108
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amadou Daouda
21
0
0
0
0
0
0
23
Bassett Cole
22
13
1167
4
2
1
0
8
Diack Lamine
23
4
20
0
0
0
0
11
Fernandez Omir
25
13
606
1
0
0
0
49
Garcia Rodriguez Antony Ivan
19
0
0
0
0
0
0
18
Larraz Oliver
22
13
1038
0
0
1
0
21
Loffelsend Jasper
26
4
117
0
0
1
0
10
Mihailovic Djordje
25
12
1055
2
6
3
0
42
Pena Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
20
Ronan Connor
26
5
241
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Kevin
24
11
611
1
3
2
0
47
Diaz Alec
22
0
0
0
0
0
0
24
Frederick Wayne
19
1
1
0
0
0
0
14
Harris Calvin
24
13
643
2
2
1
0
7
Lewis Jonathan
26
6
107
0
0
0
0
9
Rafael Navarro
24
13
1067
7
2
3
0
27
Stewart-Baynes Kimani
Chấn thương
19
5
61
0
1
0
0
39
Vargas Marlon
23
0
0
0
0
0
0
77
Yapi-Yapo Darren
19
13
345
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Chris
51
Quảng cáo
Quảng cáo