Club America (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Club America
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club America
Sân vận động:
Estadio Azteca
(Mexico City)
Sức chứa:
81 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jimenez Oscar
35
6
495
0
0
1
0
1
Malagon Luis
27
39
3496
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Kevin
25
32
2191
1
4
6
1
14
Araujo Nestor
32
6
530
0
0
1
0
4
Caceres Sebastian
Chấn thương đầu gối
24
26
1989
0
0
5
0
18
Calderon De Real Cristian Yonathan
27
18
1249
0
1
1
0
2
Fuentes Luis
37
28
1760
0
0
1
0
29
Juarez Ramon
23
28
1828
0
0
1
0
23
Lara Emilio
22
8
416
0
1
1
0
31
Lichnovsky Igor
30
32
2626
2
2
14
0
3
Reyes Israel
24
27
1853
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
196
El-mesmari Bruce
22
2
21
0
0
0
0
8
Fidalgo Alvaro
27
39
3213
2
6
2
0
205
Martinez Sebastian
21
2
60
0
0
1
0
16
Naveda Santiago
23
16
429
0
0
1
0
26
Reyes Salvador
26
32
1372
4
1
1
0
20
Sanchez Richard
28
37
1754
3
4
3
1
10
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
35
2572
13
5
4
0
17
Zendejas Alex
26
40
2560
9
6
5
0
6
dos Santos Jonathan
34
41
3108
0
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dilrosun Javairo
25
14
800
1
3
1
0
19
Hernandez Illian
24
10
325
0
0
1
0
21
Martin Henry
31
34
2413
15
9
1
0
30
Martinez Arturo
21
2
136
0
0
0
0
33
Quinones Julian
27
39
2681
17
7
5
0
7
Rodriguez Brian
24
31
1381
5
3
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardine Andre
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malagon Luis
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Kevin
25
5
213
0
0
0
0
4
Caceres Sebastian
Chấn thương đầu gối
24
6
400
0
0
1
0
18
Calderon De Real Cristian Yonathan
27
6
496
1
0
1
0
2
Fuentes Luis
37
3
174
0
1
0
0
29
Juarez Ramon
23
5
337
0
0
2
0
23
Lara Emilio
22
1
56
0
0
0
0
31
Lichnovsky Igor
30
7
630
0
0
2
0
3
Reyes Israel
24
7
531
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Espinoza Dagoberto
20
1
25
0
0
0
0
8
Fidalgo Alvaro
27
8
641
0
0
0
0
16
Naveda Santiago
23
5
151
0
0
0
0
26
Reyes Salvador
26
5
101
0
0
0
0
20
Sanchez Richard
28
6
259
0
0
0
0
10
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
7
475
2
3
0
0
17
Zendejas Alex
26
8
630
5
2
1
0
6
dos Santos Jonathan
34
6
474
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dilrosun Javairo
25
5
147
0
1
0
0
19
Hernandez Illian
24
1
56
0
0
0
0
21
Martin Henry
31
7
504
4
2
0
0
33
Quinones Julian
27
7
601
3
2
1
0
7
Rodriguez Brian
24
7
255
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardine Andre
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jimenez Oscar
35
6
495
0
0
1
0
1
Malagon Luis
27
47
4216
0
0
2
0
35
Palestina Leonardo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Kevin
25
37
2404
1
4
6
1
14
Araujo Nestor
32
6
530
0
0
1
0
187
Blanco Chavez Juan Daniel
?
0
0
0
0
0
0
4
Caceres Sebastian
Chấn thương đầu gối
24
32
2389
0
0
6
0
18
Calderon De Real Cristian Yonathan
27
24
1745
1
1
2
0
223
Esqueda Diego
22
0
0
0
0
0
0
2
Fuentes Luis
37
31
1934
0
1
1
0
29
Juarez Ramon
23
33
2165
0
0
3
0
23
Lara Emilio
22
9
472
0
1
1
0
31
Lichnovsky Igor
30
39
3256
2
2
16
0
3
Reyes Israel
24
34
2384
1
0
2
1
218
Vazquez Miguel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
190
Campos Karel
21
0
0
0
0
0
0
196
El-mesmari Bruce
22
2
21
0
0
0
0
39
Espinoza Dagoberto
20
1
25
0
0
0
0
36
Fernandez Adrian
18
0
0
0
0
0
0
8
Fidalgo Alvaro
27
47
3854
2
6
2
0
205
Martinez Sebastian
21
2
60
0
0
1
0
16
Naveda Santiago
23
21
580
0
0
1
0
210
Ramirez Miguel
21
0
0
0
0
0
0
26
Reyes Salvador
26
37
1473
4
1
1
0
20
Sanchez Richard
28
43
2013
3
4
3
1
10
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
42
3047
15
8
4
0
17
Zendejas Alex
26
48
3190
14
8
6
0
6
dos Santos Jonathan
34
47
3582
0
1
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dilrosun Javairo
25
19
947
1
4
1
0
19
Hernandez Illian
24
11
381
0
0
1
0
21
Martin Henry
31
41
2917
19
11
1
0
30
Martinez Arturo
21
2
136
0
0
0
0
33
Quinones Julian
27
46
3282
20
9
6
0
7
Rodriguez Brian
24
38
1636
7
3
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardine Andre
44
Quảng cáo
Quảng cáo