Cittadella (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cittadella
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cittadella
Sân vận động:
Stadio Pier Cesare Tombolato
(Cittadella)
Sức chứa:
7 623
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Kastrati Elhan
27
35
3150
0
0
1
0
77
Maniero Luca
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angeli Matteo
21
20
1197
0
0
6
1
24
Carissoni Lorenzo
27
33
2754
2
3
9
0
64
Cecchetto Andrea
21
1
46
0
0
0
0
15
Frare Domenico
28
20
1455
0
0
2
0
98
Giraudo Federico
25
19
1170
0
2
7
0
30
Negro Stefano
28
20
1506
2
1
7
0
28
Rizza Alessio
21
9
503
0
0
1
0
2
Salvi Alessandro
36
29
2424
1
3
10
0
6
Sottini Edoardo
21
7
434
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amatucci Francesco
22
28
1916
2
0
5
0
92
Baldini Enrico
27
11
347
1
0
3
0
23
Branca Simone
32
32
2580
2
2
15
1
20
Carriero Giuseppe
26
31
1611
2
0
4
0
27
Danzi Andrea
25
12
484
0
0
0
0
29
Djibril Akim
18
1
18
0
0
0
0
5
Mastrantonio Valerio
24
26
834
0
1
4
0
26
Pavan Nicola
30
31
2704
1
1
3
0
21
Saggionetto Nicolas
21
1
4
0
0
0
0
18
Tessiore Andrea
24
23
1141
0
1
4
0
16
Vita Alessio
30
35
2975
4
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cassano Claudio
20
31
1714
3
3
3
0
9
Magrassi Andrea
31
30
1173
3
0
3
0
32
Maistrello Tommy
30
32
969
3
1
2
0
7
Pandolfi Luca
26
34
1650
8
3
3
0
11
Pittarello Filippo
27
35
2464
6
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorini Edoardo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Kastrati Elhan
27
1
90
0
0
0
0
77
Maniero Luca
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angeli Matteo
21
1
65
0
0
0
0
24
Carissoni Lorenzo
27
2
210
0
0
1
0
15
Frare Domenico
28
2
143
0
0
2
1
98
Giraudo Federico
25
2
136
0
0
1
0
30
Negro Stefano
28
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amatucci Francesco
22
1
82
1
0
0
0
23
Branca Simone
32
2
143
0
1
0
0
20
Carriero Giuseppe
26
2
126
0
0
1
0
27
Danzi Andrea
25
1
68
0
0
0
0
5
Mastrantonio Valerio
24
2
89
0
0
1
0
26
Pavan Nicola
30
2
120
0
0
0
0
21
Saggionetto Nicolas
21
1
53
0
0
0
0
16
Vita Alessio
30
2
157
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cassano Claudio
20
1
9
0
0
0
0
9
Magrassi Andrea
31
2
210
1
0
0
0
32
Maistrello Tommy
30
2
89
0
1
0
0
7
Pandolfi Luca
26
1
1
0
0
0
0
11
Pittarello Filippo
27
2
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorini Edoardo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Kastrati Elhan
27
36
3240
0
0
1
0
77
Maniero Luca
28
4
390
0
0
0
0
1
Veneran Filippo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angeli Matteo
21
21
1262
0
0
6
1
24
Carissoni Lorenzo
27
35
2964
2
3
10
0
64
Cecchetto Andrea
21
1
46
0
0
0
0
15
Frare Domenico
28
22
1598
0
0
4
1
98
Giraudo Federico
25
21
1306
0
2
8
0
30
Negro Stefano
28
21
1597
2
1
7
0
33
Piras Luca
20
0
0
0
0
0
0
28
Rizza Alessio
21
9
503
0
0
1
0
2
Salvi Alessandro
36
29
2424
1
3
10
0
6
Sottini Edoardo
21
7
434
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amatucci Francesco
22
29
1998
3
0
5
0
92
Baldini Enrico
27
11
347
1
0
3
0
23
Branca Simone
32
34
2723
2
3
15
1
20
Carriero Giuseppe
26
33
1737
2
0
5
0
27
Danzi Andrea
25
13
552
0
0
0
0
29
Djibril Akim
18
1
18
0
0
0
0
5
Mastrantonio Valerio
24
28
923
0
1
5
0
26
Pavan Nicola
30
33
2824
1
1
3
0
21
Saggionetto Nicolas
21
2
57
0
0
0
0
18
Tessiore Andrea
24
23
1141
0
1
4
0
16
Vita Alessio
30
37
3132
5
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cassano Claudio
20
32
1723
3
3
3
0
9
Magrassi Andrea
31
32
1383
4
0
3
0
32
Maistrello Tommy
30
34
1058
3
2
2
0
7
Pandolfi Luca
26
35
1651
8
3
3
0
11
Pittarello Filippo
27
37
2563
6
3
5
0
74
Sanogo Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorini Edoardo
50
Quảng cáo
Quảng cáo