Cittadella (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cittadella
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Cittadella
Sân vận động:
Stadio Pier Cesare Tombolato
(Cittadella)
Sức chứa:
7 623
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Zanellati Alessandro
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Crialese Carlo
32
3
244
0
0
0
0
30
De Zen Riccardo
20
2
60
0
0
1
0
44
Gatti Riccardo
28
3
226
0
0
0
0
55
Redolfi Alex
31
2
102
0
0
0
0
28
Rizza Alessio
22
1
27
0
0
0
0
2
Salvi Alessandro
37
2
161
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barberis Andrea
31
3
233
0
0
1
0
10
Casolari Federico
22
2
135
0
0
0
0
19
D'Alessio Francesco
21
1
46
0
0
1
0
77
Ihnatov Eduard
18
1
22
0
0
0
0
18
Pavan Nicola
32
3
225
0
0
0
0
15
Verna Luca
32
1
38
0
0
0
0
16
Vita Alessio
32
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anastasia Emanuele
29
3
200
0
0
1
0
90
Bunino Cristian
29
3
199
1
0
0
0
99
Castelli Davide
26
1
76
0
0
0
0
11
Desogus Jacopo
22
2
48
0
0
0
0
9
Diaw Davide
33
2
49
0
0
0
0
23
Egharevba Destiny
22
3
193
0
0
0
0
17
Gaddini Mattia
22
3
161
2
0
1
0
21
Rabbi Simone
23
2
115
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Cardinali Matteo
24
0
0
0
0
0
0
78
Maniero Luca
30
0
0
0
0
0
0
22
Scquizzato Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
69
Zanellati Alessandro
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Angeli Matteo
22
0
0
0
0
0
0
14
Crialese Carlo
32
3
244
0
0
0
0
30
De Zen Riccardo
20
2
60
0
0
1
0
44
Gatti Riccardo
28
3
226
0
0
0
0
55
Redolfi Alex
31
2
102
0
0
0
0
28
Rizza Alessio
22
1
27
0
0
0
0
2
Salvi Alessandro
37
2
161
0
0
0
1
25
Scarpa Nicolo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amatucci Francesco
24
0
0
0
0
0
0
5
Barberis Andrea
31
3
233
0
0
1
0
10
Casolari Federico
22
2
135
0
0
0
0
19
D'Alessio Francesco
21
1
46
0
0
1
0
6
Djibril Akim
19
0
0
0
0
0
0
77
Ihnatov Eduard
18
1
22
0
0
0
0
37
Palmieri Riccardo
29
0
0
0
0
0
0
18
Pavan Nicola
32
3
225
0
0
0
0
15
Verna Luca
32
1
38
0
0
0
0
16
Vita Alessio
32
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anastasia Emanuele
29
3
200
0
0
1
0
90
Bunino Cristian
29
3
199
1
0
0
0
99
Castelli Davide
26
1
76
0
0
0
0
11
Desogus Jacopo
22
2
48
0
0
0
0
9
Diaw Davide
33
2
49
0
0
0
0
23
Egharevba Destiny
22
3
193
0
0
0
0
17
Gaddini Mattia
22
3
161
2
0
1
0
21
Rabbi Simone
23
2
115
0
0
0
0