Chindia Targoviste (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chindia Targoviste
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Chindia Targoviste
Sân vận động:
Stadionul Eugen Popescu
(Targoviste)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Popescu Iustin
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anisorac Ionut
19
9
516
0
0
0
0
15
Dinu Cornel
34
18
1357
0
0
5
0
88
Ionita Adrian Mihai
24
15
712
0
0
1
0
66
Marc Andrei
31
18
1529
1
0
3
0
26
Memolla Hysen
31
9
682
0
0
2
0
37
Plamada Florin
32
20
1164
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Albu Ionut
19
7
422
0
0
0
0
71
Bogaciuc Victor
24
19
1435
4
0
3
0
6
Cristea Iustin
17
9
718
0
0
0
0
58
Fedele Matteo
31
14
984
3
0
4
0
23
Iorga Razvan
20
3
29
0
0
0
0
24
Romeo Roberto
34
15
814
0
0
4
1
20
Santa Samuel
18
2
65
0
0
0
0
8
Tache Razvan
18
14
501
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Botogan Alin
20
22
1351
1
0
8
0
13
Cojocaru Maxim
26
20
1212
0
0
3
0
10
Matis Razvan
23
16
928
0
0
4
0
17
Moldoveanu Robert
25
24
1986
7
0
4
0
77
Pesic Ivan
32
9
781
3
0
1
0
7
Ursu Octavian
29
9
161
0
0
3
0
19
Zivkovic Ante
31
15
795
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Longo Diego
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Brinzea Andres
18
1
29
0
0
0
0
32
Popescu Iustin
30
3
239
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anisorac Ionut
19
2
156
0
0
0
0
15
Dinu Cornel
34
2
148
0
0
0
0
88
Ionita Adrian Mihai
24
1
90
0
0
0
0
66
Marc Andrei
31
2
105
0
0
0
0
37
Plamada Florin
32
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Albu Ionut
19
2
57
0
0
0
0
71
Bogaciuc Victor
24
4
203
1
0
0
0
58
Fedele Matteo
31
2
155
0
0
0
0
24
Romeo Roberto
34
2
142
0
0
0
0
8
Tache Razvan
18
2
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Botogan Alin
20
2
46
2
0
0
0
13
Cojocaru Maxim
26
3
205
0
0
1
0
10
Matis Razvan
23
3
255
0
0
1
0
17
Moldoveanu Robert
25
2
90
0
0
0
0
7
Ursu Octavian
29
2
97
0
0
1
0
19
Zivkovic Ante
31
3
195
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Longo Diego
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Brinzea Andres
18
1
29
0
0
0
0
39
Contra Mario
24
0
0
0
0
0
0
32
Popescu Iustin
30
14
1229
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anisorac Ionut
19
11
672
0
0
0
0
15
Dinu Cornel
34
20
1505
0
0
5
0
88
Ionita Adrian Mihai
24
16
802
0
0
1
0
66
Marc Andrei
31
20
1634
1
0
3
0
26
Memolla Hysen
31
9
682
0
0
2
0
37
Plamada Florin
32
21
1197
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Albu Ionut
19
9
479
0
0
0
0
71
Bogaciuc Victor
24
23
1638
5
0
3
0
6
Cristea Iustin
17
9
718
0
0
0
0
58
Fedele Matteo
31
16
1139
3
0
4
0
23
Iorga Razvan
20
3
29
0
0
0
0
98
Petre Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
24
Romeo Roberto
34
17
956
0
0
4
1
20
Santa Samuel
18
2
65
0
0
0
0
8
Tache Razvan
18
16
521
0
0
2
0
11
Zamfir Iulian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Botogan Alin
20
24
1397
3
0
8
0
13
Cojocaru Maxim
26
23
1417
0
0
4
0
10
Matis Razvan
23
19
1183
0
0
5
0
17
Moldoveanu Robert
25
26
2076
7
0
4
0
77
Pesic Ivan
32
9
781
3
0
1
0
7
Ursu Octavian
29
11
258
0
0
4
0
19
Zivkovic Ante
31
18
990
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Longo Diego
48
Quảng cáo
Quảng cáo