Bóng đá: Chicago Fire - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Chicago Fire
Sân vận động:
Soldier Field
(Chicago)
Sức chứa:
61 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Brady Chris
20
15
1350
0
1
1
0
18
Richey Spencer
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arigoni Allan
25
14
1193
0
0
5
0
5
Czichos Rafael
34
16
1332
0
1
4
0
77
Gasper Chase
Chấn thương
28
4
243
0
0
1
0
15
Gutman Andrew
27
8
517
0
1
0
0
7
Haile-Selassie Maren
25
11
753
1
2
0
0
22
Pineda Mauricio
26
13
704
0
0
2
0
14
Salquist Tobias
Chấn thương
29
6
452
0
0
1
0
2
Souquet Arnaud
32
8
441
0
1
0
0
4
Teran Carlos
23
10
714
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta Kellyn
28
16
1177
2
1
3
0
24
Dean Jonathan
27
10
358
0
0
1
0
30
Gimenez Gaston
32
11
488
0
0
0
0
17
Gutierrez Brian
20
15
1037
3
1
4
0
31
Navarro Federico
24
10
439
0
0
2
0
10
Shaqiri Xherdan
32
12
748
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barlow Tom
28
13
321
0
0
2
0
9
Cuypers Hugo
27
16
1343
4
1
0
0
55
Glasgow Omari
20
2
36
0
0
0
0
21
Herbers Fabian
30
16
1134
2
2
4
0
19
Koutsias Georgios
20
13
395
0
1
0
0
8
Mueller Chris
27
11
644
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Brady Chris
20
15
1350
0
1
1
0
25
Gal Jeffrey
31
0
0
0
0
0
0
18
Richey Spencer
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arigoni Allan
25
14
1193
0
0
5
0
5
Czichos Rafael
34
16
1332
0
1
4
0
77
Gasper Chase
Chấn thương
28
4
243
0
0
1
0
15
Gutman Andrew
27
8
517
0
1
0
0
7
Haile-Selassie Maren
25
11
753
1
2
0
0
16
Omsberg Wyatt
28
0
0
0
0
0
0
22
Pineda Mauricio
26
13
704
0
0
2
0
14
Salquist Tobias
Chấn thương
29
6
452
0
0
1
0
2
Souquet Arnaud
32
8
441
0
1
0
0
4
Teran Carlos
23
10
714
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta Kellyn
28
16
1177
2
1
3
0
37
Casas Javier
21
0
0
0
0
0
0
24
Dean Jonathan
27
10
358
0
0
1
0
30
Gimenez Gaston
32
11
488
0
0
0
0
17
Gutierrez Brian
20
15
1037
3
1
4
0
31
Navarro Federico
24
10
439
0
0
2
0
10
Shaqiri Xherdan
32
12
748
2
1
1
0
16
Wootton Laurence
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barlow Tom
28
13
321
0
0
2
0
9
Cuypers Hugo
27
16
1343
4
1
0
0
55
Glasgow Omari
20
2
36
0
0
0
0
21
Herbers Fabian
30
16
1134
2
2
4
0
50
Koffi Christian
23
0
0
0
0
0
0
19
Koutsias Georgios
20
13
395
0
1
0
0
8
Mueller Chris
27
11
644
0
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo