Chelsea U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chelsea U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Austin Jack
?
3
184
0
0
0
0
1
Campbell Luke
18
13
1116
0
0
1
0
13
Crampton Kai
17
4
233
0
0
0
0
40
Curd Ted
18
3
270
0
0
0
0
1
Merrick Max
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Josh
18
9
788
1
3
1
0
3
Akomeah Travis
17
21
1459
1
1
7
1
2
Antwi Genesis
17
13
771
0
2
2
0
5
Boniface Somto
18
12
1000
2
2
3
0
2
McGlinchey Harry
16
1
86
0
1
0
0
4
Murray-Campbell Harrison
17
20
1715
1
3
6
0
4
Olagunju Saheed
17
6
469
0
1
0
0
12
Olise Richard
19
1
90
0
0
0
0
14
Samuels-Smith Ishe
17
3
231
0
2
0
0
4
Subuloye Olutayo
?
4
275
0
0
1
0
3
Wilson Kaiden
18
20
1616
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampah Ato
18
12
818
8
3
0
0
10
Cardoso Leonardo
17
5
317
0
0
0
0
7
Chibueze Chinonso
18
10
396
2
2
0
0
6
Dyer Kiano
17
1
69
0
0
0
0
6
Emenalo Landon
16
4
268
0
0
0
0
17
Golding Michael
17
8
610
1
0
0
0
8
Gordon Sol
?
2
172
0
0
1
0
16
Harrison Ollie
16
17
1163
0
4
1
0
15
Idrissi Yahya
16
4
107
1
1
0
0
16
Kavuma McQueen Ryan
15
1
5
0
0
0
0
15
McAidoo Ryan
15
4
163
0
0
0
0
14
McMahon Harrison
18
18
1433
1
1
2
0
9
McNeilly Donnell
18
20
1567
21
6
2
0
14
Redder Harry
?
1
5
0
0
0
0
7
Runham Frankie
17
20
1424
7
3
2
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
19
1527
5
8
2
0
17
Tyrique George
18
13
1071
9
6
2
0
12
Washington Marcell
16
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mheuka Shumaira
16
15
925
9
1
1
0
15
Morgan Jimmy
18
1
65
0
0
0
0
11
Ngumoha Rio
15
9
383
1
1
0
0
12
Wade Shaun
17
10
297
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Austin Jack
?
3
184
0
0
0
0
13
Bernal Freddy
15
0
0
0
0
0
0
1
Campbell Luke
18
13
1116
0
0
1
0
13
Crampton Kai
17
4
233
0
0
0
0
40
Curd Ted
18
3
270
0
0
0
0
1
Merrick Max
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Josh
18
9
788
1
3
1
0
3
Akomeah Travis
17
21
1459
1
1
7
1
2
Antwi Genesis
17
13
771
0
2
2
0
5
Boniface Somto
18
12
1000
2
2
3
0
2
McGlinchey Harry
16
1
86
0
1
0
0
4
Murray-Campbell Harrison
17
20
1715
1
3
6
0
4
Olagunju Saheed
17
6
469
0
1
0
0
12
Olise Richard
19
1
90
0
0
0
0
14
Samuels-Smith Ishe
17
3
231
0
2
0
0
13
Sands Hudson
16
0
0
0
0
0
0
4
Subuloye Olutayo
?
4
275
0
0
1
0
3
Wilson Kaiden
18
20
1616
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampah Ato
18
12
818
8
3
0
0
10
Cardoso Leonardo
17
5
317
0
0
0
0
7
Chibueze Chinonso
18
10
396
2
2
0
0
6
Dyer Kiano
17
1
69
0
0
0
0
6
Emenalo Landon
16
4
268
0
0
0
0
17
Golding Michael
17
8
610
1
0
0
0
8
Gordon Sol
?
2
172
0
0
1
0
16
Harrison Ollie
16
17
1163
0
4
1
0
15
Idrissi Yahya
16
4
107
1
1
0
0
16
Kavuma McQueen Ryan
15
1
5
0
0
0
0
15
McAidoo Ryan
15
4
163
0
0
0
0
14
McMahon Harrison
18
18
1433
1
1
2
0
9
McNeilly Donnell
18
20
1567
21
6
2
0
14
Redder Harry
?
1
5
0
0
0
0
7
Runham Frankie
17
20
1424
7
3
2
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
19
1527
5
8
2
0
17
Tyrique George
18
13
1071
9
6
2
0
12
Washington Marcell
16
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mheuka Shumaira
16
15
925
9
1
1
0
15
Morgan Jimmy
18
1
65
0
0
0
0
11
Ngumoha Rio
15
9
383
1
1
0
0
12
Wade Shaun
17
10
297
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo