Chacarita Juniors (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chacarita Juniors
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Chacarita Juniors
Sân vận động:
Estadio de Chacarita Juniors
(Buenos Aires)
Sức chứa:
26 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arzamendia Marino
26
3
270
0
0
0
0
12
Losas Federico
22
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvarez Sebastian
31
9
447
2
0
2
0
6
Brunet Nahuel
23
13
1074
0
0
5
1
13
Cardozo Ivan
23
2
42
0
0
1
0
3
Chavez Nicolas
22
16
1401
0
0
3
0
2
Oneto Tomas
26
17
1507
0
0
7
1
7
Vera Matias
25
8
461
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandan Fernando
34
18
1208
4
0
3
0
16
Fernandez Toibas
23
15
875
0
0
4
1
17
Figueroa Victor
40
8
202
1
0
1
0
6
Laurelli Federico
19
6
485
0
0
2
0
3
Lazarte Gabriel
26
4
255
0
0
1
0
16
Passaglia Juan Pablo
35
11
704
0
0
1
0
14
Perdomo Luciano
27
4
166
0
0
0
0
10
Pisano Matias
32
14
822
3
0
3
0
11
Pombo Claudio
30
19
1448
3
0
4
0
8
Rodriguez Matias
31
12
733
0
0
3
0
5
Watson Nicolas
26
17
1445
0
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belloso Matias
24
14
290
0
0
2
0
19
Beltramone Exequiel
25
15
453
1
0
0
0
9
Cocimano Sebastian
24
15
829
2
0
3
0
9
Costa Ramiro
31
2
62
1
0
0
0
15
Domke
21
6
186
0
0
1
0
19
Guerra Axel
22
3
53
0
0
0
0
20
Ortiz Pablo
17
1
26
0
0
0
0
20
Salinas Rodrigo Javier
37
13
702
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arzamendia Marino
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvarez Sebastian
31
1
90
0
0
0
0
3
Chavez Nicolas
22
1
90
0
0
0
0
2
Oneto Tomas
26
1
90
0
0
0
0
7
Vera Matias
25
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandan Fernando
34
2
63
0
0
0
0
17
Figueroa Victor
40
1
63
0
0
0
0
10
Pisano Matias
32
2
77
0
0
1
0
11
Pombo Claudio
30
2
77
0
0
0
0
8
Rodriguez Matias
31
2
28
0
0
0
0
5
Watson Nicolas
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belloso Matias
24
1
6
0
0
0
1
9
Cocimano Sebastian
24
1
28
0
0
0
0
20
Salinas Rodrigo Javier
37
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arzamendia Marino
26
4
360
0
0
0
0
12
Losas Federico
22
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvarez Sebastian
31
10
537
2
0
2
0
6
Brunet Nahuel
23
13
1074
0
0
5
1
13
Cardozo Ivan
23
2
42
0
0
1
0
3
Chavez Nicolas
22
17
1491
0
0
3
0
2
Oneto Tomas
26
18
1597
0
0
7
1
7
Vera Matias
25
9
475
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandan Fernando
34
20
1271
4
0
3
0
16
Fernandez Toibas
23
15
875
0
0
4
1
17
Figueroa Victor
40
9
265
1
0
1
0
6
Laurelli Federico
19
6
485
0
0
2
0
3
Lazarte Gabriel
26
4
255
0
0
1
0
16
Passaglia Juan Pablo
35
11
704
0
0
1
0
14
Perdomo Luciano
27
4
166
0
0
0
0
10
Pisano Matias
32
16
899
3
0
4
0
11
Pombo Claudio
30
21
1525
3
0
4
0
8
Rodriguez Matias
31
14
761
0
0
3
0
5
Watson Nicolas
26
18
1535
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belloso Matias
24
15
296
0
0
2
1
19
Beltramone Exequiel
25
15
453
1
0
0
0
9
Cocimano Sebastian
24
16
857
2
0
3
0
9
Costa Ramiro
31
2
62
1
0
0
0
15
Domke
21
6
186
0
0
1
0
19
Guerra Axel
22
3
53
0
0
0
0
20
Ortiz Pablo
17
1
26
0
0
0
0
20
Salinas Rodrigo Javier
37
15
792
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
59
Quảng cáo
Quảng cáo