CF Intercity (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CF Intercity
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
CF Intercity
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campos Gaizka
26
24
2160
0
0
2
0
1
Herrera Manu
42
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camara Diego
25
14
696
0
0
2
0
16
Galvez Rafael
30
21
1605
0
0
7
0
2
Jaime Guillem
25
29
2211
1
0
5
0
20
Mendibe Mikel
22
15
753
1
0
2
0
14
Murria Vadik
22
28
1695
1
0
7
0
15
Perez Alvaro
28
31
2490
4
0
7
0
3
Romero Cristo
24
36
2911
2
0
1
0
12
Vazquez Leo
20
14
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angong Frank
21
3
62
0
0
1
0
5
Bellotti Martin
22
29
1215
0
0
4
0
9
Blum Danny
33
6
171
1
0
1
0
21
Burlamaqui Alessandro
22
19
873
0
0
5
1
6
Ceberio Jon
27
28
1450
1
0
2
0
10
Fernandez Xemi
29
35
2759
3
0
8
0
7
Soldevila Oriol
23
30
1752
5
0
2
0
4
Undabarrena Eneko
31
33
2891
0
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Konare Umaru
?
6
49
0
0
0
0
17
Moreno Simon
26
22
861
0
0
1
0
8
Nsue Emilio
34
28
2003
11
0
3
1
23
Pinan Aaron
26
22
1334
2
0
3
0
11
Roige Rodriguez Pol
30
35
2432
5
0
9
0
19
Traore Moha
29
30
1528
0
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campos Gaizka
26
24
2160
0
0
2
0
1
Freixanet Pol
32
0
0
0
0
0
0
1
Herrera Manu
42
12
1080
0
0
1
0
25
Molina Gonzalo
?
0
0
0
0
0
0
25
Salomen Juan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camara Diego
25
14
696
0
0
2
0
16
Galvez Rafael
30
21
1605
0
0
7
0
2
Jaime Guillem
25
29
2211
1
0
5
0
20
Mendibe Mikel
22
15
753
1
0
2
0
14
Murria Vadik
22
28
1695
1
0
7
0
15
Perez Alvaro
28
31
2490
4
0
7
0
3
Romero Cristo
24
36
2911
2
0
1
0
12
Vazquez Leo
20
14
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angong Frank
21
3
62
0
0
1
0
5
Bellotti Martin
22
29
1215
0
0
4
0
9
Blum Danny
33
6
171
1
0
1
0
21
Burlamaqui Alessandro
22
19
873
0
0
5
1
6
Ceberio Jon
27
28
1450
1
0
2
0
10
Fernandez Xemi
29
35
2759
3
0
8
0
29
Paredes Alberto
?
0
0
0
0
0
0
7
Soldevila Oriol
23
30
1752
5
0
2
0
4
Undabarrena Eneko
31
33
2891
0
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Iker
20
0
0
0
0
0
0
28
Konare Umaru
?
6
49
0
0
0
0
17
Moreno Simon
26
22
861
0
0
1
0
8
Nsue Emilio
34
28
2003
11
0
3
1
23
Pinan Aaron
26
22
1334
2
0
3
0
11
Roige Rodriguez Pol
30
35
2432
5
0
9
0
26
Ron Kevin
?
0
0
0
0
0
0
19
Traore Moha
29
30
1528
0
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo