Cerro Porteno (Bóng đá, Paraguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cerro Porteno
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Cerro Porteno
Sân vận động:
Estadio General Pablo Rojas
(Asunción)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
28
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arzamendia Santiago
26
19
1694
0
0
3
0
24
Baez Cristian
34
19
1508
1
1
2
0
34
Benitez Miguel
26
5
199
0
0
0
0
32
Cabanas Victor
21
5
233
0
0
1
0
35
De Jesus Ronaldo
23
8
546
1
0
0
0
4
Eduardo Brock
33
10
708
0
0
1
0
30
Nunez Alan
19
3
206
0
0
0
0
18
Valdez Bruno
31
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
10
840
1
0
0
0
6
Carrascal Rafael
31
15
890
2
1
1
0
8
Carrizo Federico
33
19
1125
0
5
3
0
28
Farina Alexis
19
3
72
0
0
0
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
8
598
0
0
0
0
37
Jara Fabrizio Jesus
21
1
5
0
0
0
0
5
Morel Jorge
26
16
1129
1
1
2
0
33
Peralta Fabrizio
21
14
772
0
1
1
0
26
Piris Robert
29
17
1383
2
0
4
0
20
Viera Wilder
22
14
401
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
12
724
1
4
1
0
29
Cabrera Enzo
?
1
5
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
19
1333
4
1
4
0
10
Dominguez Cecilio
29
19
1376
10
3
1
0
40
Fernandez Fernando
32
17
713
6
0
0
0
11
Iturbe Juan
31
20
1141
5
2
2
0
9
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
7
183
1
1
0
0
23
Oviedo Alfio
28
7
274
1
1
1
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
5
112
0
0
0
0
27
Riveros Luis
26
7
168
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Jimenez Manuel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arzamendia Santiago
26
6
540
0
0
1
0
24
Baez Cristian
34
5
400
0
0
4
1
35
De Jesus Ronaldo
23
2
106
0
0
2
0
4
Eduardo Brock
33
6
540
0
0
1
0
18
Valdez Bruno
31
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
5
450
0
0
0
1
6
Carrascal Rafael
31
3
83
0
0
0
0
8
Carrizo Federico
33
6
185
2
0
1
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
1
90
0
0
1
0
5
Morel Jorge
26
5
267
0
0
2
0
33
Peralta Fabrizio
21
5
406
0
1
4
0
26
Piris Robert
29
6
460
0
2
1
0
20
Viera Wilder
22
5
272
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
4
97
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
5
332
0
0
1
0
10
Dominguez Cecilio
29
6
434
0
0
0
0
40
Fernandez Fernando
32
3
55
0
1
1
0
11
Iturbe Juan
31
6
415
1
0
0
0
9
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
4
149
0
0
0
0
23
Oviedo Alfio
28
2
42
0
0
0
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
1
26
0
0
0
0
27
Riveros Luis
26
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Jimenez Manuel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
28
27
2430
0
0
0
0
1
Martin Alexis
31
0
0
0
0
0
0
12
Martinez Irala Miguel Angel
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arzamendia Santiago
26
25
2234
0
0
4
0
24
Baez Cristian
34
24
1908
1
1
6
1
34
Benitez Miguel
26
5
199
0
0
0
0
32
Cabanas Victor
21
5
233
0
0
1
0
35
De Jesus Ronaldo
23
10
652
1
0
2
0
4
Eduardo Brock
33
16
1248
0
0
2
0
15
Melgarejo Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
30
Nunez Alan
19
3
206
0
0
0
0
18
Valdez Bruno
31
8
661
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
15
1290
1
0
0
1
6
Carrascal Rafael
31
18
973
2
1
1
0
8
Carrizo Federico
33
25
1310
2
5
4
0
3
Delvalle Rodrigo
23
0
0
0
0
0
0
28
Farina Alexis
19
3
72
0
0
0
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
9
688
0
0
1
0
37
Jara Fabrizio Jesus
21
1
5
0
0
0
0
5
Morel Jorge
26
21
1396
1
1
4
0
33
Peralta Fabrizio
21
19
1178
0
2
5
0
26
Piris Robert
29
23
1843
2
2
5
0
20
Viera Wilder
22
19
673
1
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
16
821
1
4
1
0
29
Cabrera Enzo
?
1
5
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
24
1665
4
1
5
0
10
Dominguez Cecilio
29
25
1810
10
3
1
0
40
Fernandez Fernando
32
20
768
6
1
1
0
11
Iturbe Juan
31
26
1556
6
2
2
0
9
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
11
332
1
1
0
0
23
Oviedo Alfio
28
9
316
1
1
1
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
6
138
0
0
0
0
27
Riveros Luis
26
8
196
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Jimenez Manuel
60
Quảng cáo
Quảng cáo