Cercle Brugge KSV (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cercle Brugge KSV
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Cercle Brugge KSV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
27
39
3510
0
3
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daland Jesper
24
38
3237
1
1
6
0
76
Lietaert Jonas
19
13
281
0
0
0
0
18
Miangue Senna
27
23
757
0
0
4
1
20
Nazinho
20
21
1151
1
0
5
1
5
Popovic Boris
24
36
2263
0
3
5
2
41
Siquet Hugo
21
29
2296
0
3
4
0
77
Varela Jordan
21
14
497
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Da Silva Lopes Leonardo
25
32
2593
2
3
6
0
27
De Wilde Nils
Chấn thương
21
22
776
0
1
2
0
17
Francis Abu
23
17
947
0
0
4
0
6
Lemarechal Felix
20
30
2146
2
6
5
0
66
Ravych Christiaan
21
24
1720
0
2
3
0
34
Somers Thibo
25
34
2937
7
5
5
0
3
Utkus Edgaras
Chấn thương mặt
23
28
1726
1
2
8
0
28
van der Bruggen Hannes
31
32
2643
0
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
37
3300
27
1
8
0
7
Efekele Malamine
19
10
315
1
0
2
0
32
Etonde Romaric
19
2
8
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
17
851
2
1
2
0
11
Minda Alan
21
37
2019
8
6
3
0
19
Olaigbe Kazeem
21
28
792
4
0
1
0
99
Ouattara Abdoul Kader
18
7
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Delanghe Maxime
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daland Jesper
24
1
120
0
0
1
0
20
Nazinho
20
1
62
0
0
0
0
5
Popovic Boris
24
1
120
0
0
1
0
41
Siquet Hugo
21
1
75
0
0
0
0
77
Varela Jordan
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Da Silva Lopes Leonardo
25
1
45
0
0
0
0
27
De Wilde Nils
Chấn thương
21
1
76
0
0
0
0
6
Lemarechal Felix
20
1
62
0
0
0
0
34
Somers Thibo
25
1
46
0
0
0
0
3
Utkus Edgaras
Chấn thương mặt
23
1
110
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
1
120
1
0
0
0
32
Etonde Romaric
19
1
11
0
0
0
0
11
Minda Alan
21
1
59
0
0
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bruzzese Sebastien
35
0
0
0
0
0
0
21
Delanghe Maxime
23
1
120
0
0
0
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
27
39
3510
0
3
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daland Jesper
24
39
3357
1
1
7
0
8
Erick
20
0
0
0
0
0
0
90
Kakou Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
19
13
281
0
0
0
0
18
Miangue Senna
27
23
757
0
0
4
1
20
Nazinho
20
22
1213
1
0
5
1
5
Popovic Boris
24
37
2383
0
3
6
2
41
Siquet Hugo
21
30
2371
0
3
4
0
77
Varela Jordan
21
15
617
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Da Silva Lopes Leonardo
25
33
2638
2
3
6
0
27
De Wilde Nils
Chấn thương
21
23
852
0
1
2
0
17
Francis Abu
23
17
947
0
0
4
0
6
Lemarechal Felix
20
31
2208
2
6
5
0
66
Ravych Christiaan
21
24
1720
0
2
3
0
34
Somers Thibo
25
35
2983
7
5
5
0
3
Utkus Edgaras
Chấn thương mặt
23
29
1836
1
2
8
0
28
van der Bruggen Hannes
31
33
2688
0
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
38
3420
28
1
8
0
7
Efekele Malamine
19
10
315
1
0
2
0
68
El Bahri Rayan
20
0
0
0
0
0
0
32
Etonde Romaric
19
3
19
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
17
851
2
1
2
0
11
Minda Alan
21
38
2078
8
6
3
0
19
Olaigbe Kazeem
21
29
868
4
0
1
0
99
Ouattara Abdoul Kader
18
7
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
41
Quảng cáo
Quảng cáo